学习一门新的语言总是一件令人兴奋的事情,尤其是越南语这种富有文化和历史的语言。对于初学者来说,掌握一些基础词汇是非常重要的。这篇文章将介绍一些适合初学者学习的基本越南语单词,并提供这些单词的解释和例句,以帮助大家更好地理解和记忆。
基本问候语
Xin chào – 你好
这是最常用的打招呼方式,可以在任何时候使用。
Xin chào, tôi tên là Linh.
Cảm ơn – 谢谢
表达感谢时使用。
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.
Xin lỗi – 对不起
道歉时使用。
Xin lỗi, tôi đã làm sai.
基本名词
Nhà – 家
表示家庭或房子。
Tôi đang ở nhà.
Trường học – 学校
表示学习的地方。
Tôi đang học ở trường.
Xe đạp – 自行车
一种交通工具。
Tôi đi xe đạp đến trường.
基本动词
Ăn – 吃
表示进食。
Tôi thích ăn phở.
Uống – 喝
表示饮用。
Tôi muốn uống nước.
Đi – 去
表示移动到某个地方。
Tôi đi làm mỗi ngày.
日常活动
Ngủ – 睡觉
表示休息或睡眠。
Tôi ngủ lúc 10 giờ tối.
Làm việc – 工作
表示在某个地方进行劳动。
Tôi làm việc ở công ty.
Học – 学习
表示获取知识。
Tôi học tiếng Việt mỗi ngày.
基本形容词
Đẹp – 美丽的
用来形容外貌或景色。
Cô ấy rất đẹp.
Tốt – 好的
表示质量好或行为好。
Anh ấy là người tốt.
Vui – 快乐的
表示情绪愉快。
Tôi cảm thấy rất vui.
Buồn – 悲伤的
表示情绪低落。
Cô ấy rất buồn.
时间相关词汇
Hôm nay – 今天
表示当前的一天。
Hôm nay trời nắng.
Ngày mai – 明天
表示下一天。
Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.
Hôm qua – 昨天
表示前一天。
Hôm qua tôi đã gặp bạn.
数量词
Một – 一
表示数字1。
Tôi có một cái bút.
Hai – 二
表示数字2。
Tôi có hai quyển sách.
Ba – 三
表示数字3。
Tôi có ba cái ghế.
Bốn – 四
表示数字4。
Tôi có bốn con mèo.
Năm – 五
表示数字5。
Tôi có năm người bạn.
基本代词
Tôi – 我
表示说话者自己。
Tôi là sinh viên.
Bạn – 你
表示对话中的另一个人。
Bạn là ai?
Anh – 你(男性)
用于称呼男性。
Anh đang làm gì?
Chị – 你(女性)
用于称呼女性。
Chị có khỏe không?
学习这些基本词汇将帮助你在越南日常交流中打下坚实的基础。通过不断地练习和使用这些单词,你会发现自己对越南语的掌握会越来越好。希望这篇文章能对你有所帮助,祝你学习愉快!