Слова для опису особистості в’єтнамською

Вивчення нової мови завжди є цікавим і захоплюючим досвідом. В’єтнамська мова не є винятком. Одним із ключових аспектів вивчення мови є розширення словникового запасу, особливо коли йдеться про опис особистості. У цій статті ми зосередимося на словах, які використовуються для опису особистості в’єтнамською мовою. Давайте розглянемо кілька важливих слів та виразів.

Основні слова для опису особистості

Thông minh – розумний, інтелектуальний.
Cô ấy rất thông minh và luôn hiểu bài học một cách nhanh chóng.

Tốt bụng – добрий, добросердечний.
Anh ấy là một người rất tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.

Nhẫn nại – терплячий.
Cô giáo của tôi rất nhẫn nại và không bao giờ tức giận với học sinh.

Hài hước – смішний, дотепний.
Anh ấy có tính hài hước và luôn làm mọi người cười.

Chăm chỉ – працьовитий.
Cô ấy rất chăm chỉ và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.

Додаткові слова для детальнішого опису особистості

Nhiệt tình – захоплений, ентузіастичний.
Anh ấy luôn nhiệt tình tham gia vào các hoạt động của nhóm.

Thân thiện – дружній.
Cô ấy rất thân thiện và dễ gần.

Trung thực – чесний.
Anh ấy luôn trung thực trong mọi tình huống.

Nhạy cảm – чутливий.
Cô ấy rất nhạy cảm và luôn lắng nghe người khác.

Kiên nhẫn – терплячий.
Ông ấy rất kiên nhẫn và không bao giờ vội vàng.

Слова з негативним відтінком

Ích kỷ – егоїстичний.
Anh ấy rất ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân mình.

Nhút nhát – сором’язливий.
Cô ấy rất nhút nhát và ít khi nói chuyện với người lạ.

Nóng tính – запальний.
Anh ấy rất nóng tính và dễ tức giận.

Lười biếng – ледачий.
Cô ấy rất lười biếng và không muốn làm việc.

Thô lỗ – грубий.
Anh ấy rất thô lỗ và không biết cách cư xử lịch sự.

Слова для опису лідерських якостей

Quyết đoán – рішучий.
Anh ấy rất quyết đoán và luôn đưa ra quyết định nhanh chóng.

Đáng tin cậy – надійний.
Cô ấy rất đáng tin cậy và luôn giữ lời hứa.

Thấu hiểu – розуміючий.
Ông ấy rất thấu hiểu và luôn lắng nghe ý kiến của người khác.

Trách nhiệm – відповідальний.
Cô ấy rất trách nhiệm và luôn hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Khả năng lãnh đạo – лідерські якості.
Anh ấy có khả năng lãnh đạo và luôn dẫn dắt nhóm thành công.

Слова для опису креативності

Sáng tạo – творчий.
Cô ấy rất sáng tạo và luôn có nhiều ý tưởng mới.

Đổi mới – інноваційний.
Anh ấy luôn đổi mới và tìm cách cải thiện quy trình làm việc.

Nghệ sĩ – артистичний.
Cô ấy rất nghệ sĩ và có khả năng vẽ rất đẹp.

Khéo léo – майстерний.
Anh ấy rất khéo léo và có thể sửa chữa mọi thứ.

Phóng khoáng – вільнодумний.
Cô ấy rất phóng khoáng và không bị ràng buộc bởi quy tắc.

Слова для опису соціальних навичок

Giao tiếp – комунікативний.
Anh ấy rất giao tiếp và dễ dàng kết bạn với mọi người.

Hòa đồng – товариський.
Cô ấy rất hòa đồng và luôn tham gia vào các hoạt động xã hội.

Lắng nghe – слухаючий.
Anh ấy rất lắng nghe và luôn hiểu vấn đề của người khác.

Thuyết phục – переконливий.
Cô ấy rất thuyết phục và có thể làm cho người khác tin tưởng vào mình.

Đồng cảm – співчутливий.
Anh ấy rất đồng cảm và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác trong lúc khó khăn.

Слова для опису професійних якостей

Chuyên nghiệp – професійний.
Cô ấy rất chuyên nghiệp và luôn làm việc một cách nghiêm túc.

Hiệu quả – ефективний.
Anh ấy rất hiệu quả và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.

Chính xác – точний.
Cô ấy rất chính xác và ít khi mắc sai lầm.

Tỉ mỉ – педантичний.
Anh ấy rất tỉ mỉ và luôn chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

Kỹ năng quản lý – управлінські навички.
Cô ấy có kỹ năng quản lý và luôn biết cách tổ chức công việc một cách hiệu quả.

Слова для опису емоційних якостей

Nhạy cảm – чутливий.
Cô ấy rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

Ổn định – стабільний.
Anh ấy rất ổn định và ít khi bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Vui vẻ – радісний.
Cô ấy rất vui vẻ và luôn mang lại niềm vui cho người khác.

Điềm tĩnh – спокійний.
Anh ấy rất điềm tĩnh và luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.

Lạc quan – оптимістичний.
Cô ấy rất lạc quan và luôn nhìn thấy mặt tốt của mọi việc.

Слова для опису моральних якостей

Đạo đức – моральний.
Anh ấy rất đạo đức và luôn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.

Chân thành – щирий.
Cô ấy rất chân thành và luôn nói thật lòng.

Nhân ái – гуманний.
Anh ấy rất nhân ái và luôn giúp đỡ người khác mà không cần đền đáp.

Trung thành – вірний.
Cô ấy rất trung thành và luôn ủng hộ bạn bè của mình.

Tự trọng – самоповага.
Anh ấy rất tự trọng và luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Вивчаючи ці слова, ви зможете більш точно і різноманітно описувати особистості людей в’єтнамською мовою. Це не лише допоможе вам у спілкуванні, але й розширить ваш словниковий запас та мовленнєві навички. Продовжуйте практикуватися, і ви зможете досягти високого рівня володіння мовою!

Talkpal – це мовний репетитор зі штучним інтелектом. Вивчайте 57+ мов у 5 разів швидше за допомогою революційної технології.

ВИВЧАЙТЕ МОВИ ШВИДШЕ
З AI

Навчайтеся у 5 разів швидше