Поширені в’єтнамські слова в повсякденній розмові

Вивчення нової мови завжди є викликом, але знайомство з найпоширенішими словами допомагає швидше адаптуватися до повсякденного спілкування. В’єтнамська мова має свої особливості, які можуть здатися незвичними для новачків, але з часом ви зможете вільно використовувати її у розмовах. У цій статті ми розглянемо деякі з найпоширеніших в’єтнамських слів, які стануть у пригоді кожному, хто хоче освоїти цю мову.

Вітання та основні фрази

Xin chào – Привіт
Xin chào, bạn có khỏe không?

Cảm ơn – Дякую
Cảm ơn bạn rất nhiều.

Không có gì – Нема за що
Không có gì, mình rất vui giúp bạn.

Tạm biệt – До побачення
Tạm biệt, hẹn gặp lại!

Запитання та відповіді

Vâng – Так
Vâng, tôi đồng ý.

Không – Ні
Không, tôi không nghĩ vậy.

Thế nào – Як
Bạn thấy thế nào về vấn đề này?

Tại sao – Чому
Tại sao bạn không đến dự tiệc?

Час та дні тижня

Hôm nay – Сьогодні
Hôm nay trời đẹp quá.

Ngày mai – Завтра
Ngày mai tôi sẽ đi làm sớm.

Thứ hai – Понеділок
Thứ hai tôi có cuộc họp quan trọng.

Thứ ba – Вівторок
Thứ ba tôi sẽ đi gặp bạn bè.

Thứ tư – Середа
Thứ tư tôi có lớp học tiếng Anh.

Thứ năm – Четвер
Thứ năm tôi sẽ đi mua sắm.

Thứ sáu – П’ятниця
Thứ sáu tôi sẽ đi xem phim.

Thứ bảy – Субота
Thứ bảy tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà.

Chủ nhật – Неділя
Chủ nhật tôi sẽ đi du lịch.

Їжа та напої

Ăn – Їсти
Bạn muốn ăn gì?

Uống – Пити
Bạn muốn uống gì?

Cơm – Рис
Tôi thích ăn cơm.

Phở – В’єтнамський суп з локшиною
Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam.

Nước – Вода
Bạn có thể cho tôi một ly nước không?

Cà phê – Кава
Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.

Сім’я та друзі

Gia đình – Сім’я
Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi.

Bạn bè – Друзі
Tôi có nhiều bạn bè tốt.

Bố – Батько
Bố tôi là giáo viên.

Mẹ – Мати
Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

Anh – Старший брат
Anh tôi rất thông minh.

Chị – Старша сестра
Chị tôi rất xinh đẹp.

Em – Молодший брат або сестра
Em tôi rất dễ thương.

Прикметники та описи

Đẹp – Гарний
Phong cảnh ở đây rất đẹp.

Xấu – Поганий
Thời tiết hôm nay rất xấu.

To – Великий
Nhà của tôi rất to.

Nhỏ – Малий
Chó của tôi rất nhỏ.

Nóng – Гарячий
Trời hôm nay rất nóng.

Lạnh – Холодний
Nước này rất lạnh.

Nhanh – Швидкий
Xe này rất nhanh.

Chậm – Повільний
Tàu này rất chậm.

Різне

Nhà – Дім
Tôi muốn về nhà.

Trường học – Школа
Con tôi đang học ở trường học.

Xe – Автомобіль
Tôi có một chiếc xe mới.

Đường – Дорога
Đường này dẫn đến đâu?

Tiền – Гроші
Tôi cần thêm tiền.

Quần áo – Одяг
Tôi cần mua quần áo mới.

Điện thoại – Телефон
Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?

Знання цих основних слів допоможе вам краще зрозуміти в’єтнамську мову та спілкуватися з носіями мови. Практикуйте ці слова щодня, і ви швидко помітите прогрес у своєму володінні мовою.

Talkpal – це мовний репетитор зі штучним інтелектом. Вивчайте 57+ мов у 5 разів швидше за допомогою революційної технології.

ВИВЧАЙТЕ МОВИ ШВИДШЕ
З AI

Навчайтеся у 5 разів швидше