Вивчення нової мови може бути захоплюючим та викликовим завданням. В’єтнамська мова, з її унікальними тонами та складною граматикою, може здатися особливо складною для початківців. Проте, як і в будь-якій іншій мові, найважливіше – це почати з основних слів та фраз. У цій статті ми розглянемо деякі основні в’єтнамські слова, які допоможуть вам зробити перші кроки у вивченні цієї чудової мови.
Основні слова та фрази
Xin chào – Привіт
Xin chào, tôi là Nam.
Tạm biệt – До побачення
Tạm biệt, hẹn gặp lại!
Cảm ơn – Дякую
Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.
Xin lỗi – Вибачте
Xin lỗi, tôi đến muộn.
Vâng – Так
Vâng, tôi hiểu.
Không – Ні
Không, tôi không muốn.
Запитання та відповіді
Ai – Хто
Ai là người đó?
Gì – Що
Bạn đang làm gì?
Ở đâu – Де
Bạn đang ở đâu?
Khi nào – Коли
Khi nào bạn đến?
Tại sao – Чому
Tại sao bạn không đi?
Như thế nào – Як
Bạn làm như thế nào?
Числа
Một – Один
Tôi có một con mèo.
Hai – Два
Tôi có hai anh em.
Ba – Три
Tôi có ba cuốn sách.
Bốn – Чотири
Nhà tôi có bốn phòng.
Năm – П’ять
Tôi có năm cái bánh.
Sáu – Шість
Tôi có sáu cái ghế.
Bảy – Сім
Tôi có bảy cái áo.
Tám – Вісім
Tôi có tám cái dĩa.
Chín – Дев’ять
Tôi có chín cái ly.
Mười – Десять
Tôi có mười cái đĩa.
Дні тижня
Thứ hai – Понеділок
Hôm nay là thứ hai.
Thứ ba – Вівторок
Ngày mai là thứ ba.
Thứ tư – Середа
Chúng tôi gặp nhau vào thứ tư.
Thứ năm – Четвер
Thứ năm là ngày bận rộn.
Thứ sáu – П’ятниця
Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.
Thứ bảy – Субота
Chúng tôi đi chơi vào thứ bảy.
Chủ nhật – Неділя
Chủ nhật là ngày nghỉ.
Корисні фрази
Tôi tên là – Мене звати
Tôi tên là An.
Tôi không hiểu – Я не розумію
Xin lỗi, tôi không hiểu.
Bạn có thể giúp tôi không? – Ви можете мені допомогти?
Bạn có thể giúp tôi không?
Nhà vệ sinh ở đâu? – Де знаходиться туалет?
Nhà vệ sinh ở đâu?
Giá bao nhiêu? – Скільки це коштує?
Giá bao nhiêu?
Їжа та напої
Nước – Вода
Tôi cần một ly nước.
Cà phê – Кава
Tôi uống cà phê mỗi sáng.
Trà – Чай
Tôi thích uống trà.
Bánh mì – Хліб
Tôi mua một ổ bánh mì.
Cơm – Рис
Chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.
Thịt – М’ясо
Tôi thích ăn thịt gà.
Cá – Риба
Tôi không thích ăn cá.
Rau – Овочі
Tôi ăn nhiều rau.
Орієнтація в місті
Đường – Вулиця
Đường này rất đông đúc.
Ngã tư – Перехрестя
Nhà tôi ở gần ngã tư.
Chợ – Ринок
Tôi đi chợ mỗi sáng.
Nhà hàng – Ресторан
Chúng tôi ăn tối tại nhà hàng.
Khách sạn – Готель
Chúng tôi ở lại khách sạn.
Bệnh viện – Лікарня
Bệnh viện ở đâu?
Ngân hàng – Банк
Ngân hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.
Погода
Nắng – Сонячно
Hôm nay trời nắng.
Mưa – Дощ
Ngày mai sẽ có mưa.
Lạnh – Холодно
Thời tiết hôm nay rất lạnh.
Nóng – Спекотно
Trời rất nóng vào mùa hè.
Gió – Вітер
Có gió mạnh bên ngoài.
Час
Giờ – Година
Bây giờ là 3 giờ chiều.
Phút – Хвилина
Hãy đợi một phút.
Giây – Секунда
Chỉ cần một giây thôi.
Ngày – День
Hôm nay là một ngày đẹp.
Tuần – Тиждень
Tôi sẽ đi du lịch trong một tuần.
Tháng – Місяць
Tháng này là tháng ba.
Năm – Рік
Chúng ta đã ở đây một năm.
Сім’я
Bố – Тато
Bố tôi là giáo viên.
Mẹ – Мама
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
Anh – Старший брат
Anh tôi là kỹ sư.
Chị – Старша сестра
Chị tôi là bác sĩ.
Em trai – Молодший брат
Em trai tôi học lớp 5.
Em gái – Молодша сестра
Em gái tôi rất đáng yêu.
Ông – Дідусь
Ông tôi sống ở quê.
Bà – Бабуся
Bà tôi rất hiền.
Ці основні слова та фрази допоможуть вам почати вивчення в’єтнамської мови. Пам’ятайте, що найкращий спосіб вивчати мову – це практикувати її щодня. Використовуйте ці слова та фрази у повсякденному житті, і ви швидко побачите прогрес. Успіхів у вивченні!