В’єтнамська лексика для музики та мистецтва

Вивчення нової мови завжди є захоплюючим досвідом, особливо коли мова йде про таку багату на культурні аспекти мову, як в’єтнамська. В’єтнамська мова має свої особливі слова та вирази, які допоможуть вам краще зрозуміти та оцінити музичну та мистецьку спадщину цієї країни. У цій статті ми розглянемо деякі основні терміни, які стосуються музики та мистецтва у в’єтнамській мові.

В’єтнамська лексика для музики

âm nhạc – музика
Tôi thích nghe âm nhạc truyền thống Việt Nam.

bài hát – пісня
Bài hát này rất nổi tiếng ở Việt Nam.

nhạc sĩ – композитор
Nhạc sĩ Trịnh Công Sơn là một trong những nhạc sĩ nổi tiếng nhất của Việt Nam.

nhạc cụ – музичний інструмент
Đàn bầu là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.

ca sĩ – співак
Cô ấy là một ca sĩ rất tài năng.

ban nhạc – гурт
Ban nhạc này chơi nhạc rock.

hòa nhạc – концерт
Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào cuối tuần này.

phong cách âm nhạc – музичний стиль
Phong cách âm nhạc của họ rất đa dạng.

nhịp điệu – ритм
Nhịp điệu của bài hát này rất sôi động.

lời bài hát – текст пісні
Lời bài hát này rất ý nghĩa.

В’єтнамська лексика для мистецтва

nghệ thuật – мистецтво
Tôi thích tham quan các triển lãm nghệ thuật.

hội họa – живопис
Cô ấy rất giỏi trong hội họa.

tượng – скульптура
Bức tượng này được làm từ đá cẩm thạch.

tranh – картина
Tôi thích bức tranh này vì màu sắc tươi sáng của nó.

triển lãm – виставка
Triển lãm nghệ thuật này rất nổi tiếng.

nghệ sĩ – художник
Anh ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo.

màu sắc – колір
Màu sắc trong bức tranh này rất tươi sáng.

chất liệu – матеріал
Chất liệu của tác phẩm này là gỗ.

phong cách – стиль
Phong cách nghệ thuật của cô ấy rất độc đáo.

truyền thống – традиція
Nghệ thuật truyền thống của Việt Nam rất phong phú và đa dạng.

Додаткові терміни

điêu khắc – скульптура (процес)
Anh ấy đang học điêu khắc tại trường đại học.

vũ đạo – танець
Vũ đạo của họ rất điêu luyện.

biểu diễn – вистава
Buổi biểu diễn này rất ấn tượng.

kịch – драма
Tôi thích xem kịch vào cuối tuần.

văn hóa – культура
Văn hóa Việt Nam rất phong phú và đa dạng.

trình diễn – виступ
Họ sẽ trình diễn một điệu múa truyền thống.

tác phẩm – твір
Tác phẩm của anh ấy được trưng bày tại bảo tàng.

bảo tàng – музей
Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng nghệ thuật hiện đại.

người xem – глядач
Người xem rất thích buổi biểu diễn.

phê bình – критика
Bài phê bình của anh ấy rất sâu sắc.

Вивчення в’єтнамської лексики для музики та мистецтва відкриває перед вами двері до багатого культурного світу цієї країни. В’єтнам має багату історію та традиції, які відображаються в його музиці та мистецтві. Сподіваємося, що ця стаття допоможе вам краще зрозуміти та насолоджуватися цими аспектами в’єтнамської культури.

Talkpal – це мовний репетитор зі штучним інтелектом. Вивчайте 57+ мов у 5 разів швидше за допомогою революційної технології.

ВИВЧАЙТЕ МОВИ ШВИДШЕ
З AI

Навчайтеся у 5 разів швидше