Learn languages faster with AI

Learn 5x faster!

+ 52 Languages
Start learning

음악과 예술에 대한 베트남어 어휘

베트남어를 배우는 것은 흥미롭고 도전적인 여정입니다. 특히 음악과 예술 분야에서 사용되는 어휘는 언어의 풍부함과 문화적 배경을 이해하는 데 큰 도움이 됩니다. 이번 글에서는 음악과 예술에 관련된 베트남어 어휘를 소개하고, 각 단어에 대한 정의와 예문을 함께 제공하겠습니다. 이를 통해 여러분의 베트남어 학습에 도움이 되길 바랍니다.

The most efficient way to learn a language

Try Talkpal for free

음악에 대한 베트남어 어휘

âm nhạc – 음악
음악은 인간의 감정을 표현하는 중요한 예술 형식입니다.
Tôi thích nghe âm nhạc vào buổi sáng.

ca sĩ – 가수
가수는 노래를 부르는 사람을 의미합니다.
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

nhạc cụ – 악기
음악을 연주할 때 사용하는 도구입니다.
Anh ấy biết chơi nhiều loại nhạc cụ.

nhạc trưởng – 지휘자
오케스트라나 합창단을 지휘하는 사람입니다.
Ông ấy là một nhạc trưởng tài năng.

nốt nhạc – 음표
음악을 기록할 때 사용하는 기호입니다.
Cô ấy đang học đọc nốt nhạc.

buổi hòa nhạc – 콘서트
음악 공연을 의미합니다.
Chúng tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc vào tối nay.

nhạc sĩ – 작곡가
음악을 작곡하는 사람입니다.
Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.

điệu nhảy – 춤
음악에 맞춰 몸을 움직이는 예술 형식입니다.
Cô ấy thích học điệu nhảy mới.

bài hát – 노래
음악과 가사가 결합된 작품입니다.
Tôi thích bài hát này.

nhịp điệu – 리듬
음악의 박자와 속도를 의미합니다.
Nhịp điệu của bài hát này rất sôi động.

예술에 대한 베트남어 어휘

nghệ thuật – 예술
창의력과 상상력을 표현하는 다양한 형식을 포함합니다.
Tôi yêu nghệ thuật đương đại.

họa sĩ – 화가
그림을 그리는 예술가를 의미합니다.
Cô ấy là một họa sĩ nổi tiếng.

bức tranh – 그림
화가가 그린 작품입니다.
Anh ấy treo một bức tranh đẹp trong phòng khách.

tác phẩm – 작품
예술가가 만든 창작물입니다.
Tác phẩm của cô ấy rất ấn tượng.

triển lãm – 전시회
예술 작품을 공개적으로 전시하는 행사입니다.
Chúng tôi sẽ đi thăm triển lãm vào cuối tuần này.

điêu khắc – 조각
돌, 나무, 금속 등을 이용해 입체적인 작품을 만드는 예술입니다.
Anh ấy học điêu khắc ở trường đại học.

chụp ảnh – 사진 찍기
카메라로 이미지를 포착하는 예술입니다.
Cô ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.

phim ảnh – 영화
영상을 통해 이야기를 전달하는 예술 형식입니다.
Tôi thích xem phim ảnh vào cuối tuần.

kiến trúc – 건축
건물을 설계하고 짓는 예술입니다.
Kiến trúc của tòa nhà này rất đặc biệt.

văn hóa – 문화
한 사회의 예술, 관습, 생활 방식 등을 포함하는 개념입니다.
Văn hóa Việt Nam rất phong phú và đa dạng.

음악과 예술에서 자주 사용되는 추가 어휘

biểu diễn – 공연
공공 장소에서 예술을 나타내는 행위입니다.
Chúng tôi đã xem một biểu diễn tuyệt vời tối qua.

kịch – 연극
배우들이 대본을 통해 이야기를 연기하는 예술입니다.
Cô ấy tham gia một kịch tại nhà hát.

vũ công – 무용수
춤을 추는 사람입니다.
Anh ấy là một vũ công chuyên nghiệp.

nhà thơ – 시인
시를 쓰는 사람입니다.
Ông ấy là một nhà thơ tài năng.

văn học – 문학
문자로 표현된 예술 작품을 의미합니다.
Cô ấy yêu văn học cổ điển.

nhà văn – 작가
문학 작품을 쓰는 사람입니다.
Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.

nhạc kịch – 뮤지컬
음악과 연극이 결합된 공연입니다.
Chúng tôi đã xem một nhạc kịch hay.

nhạc cổ điển – 클래식 음악
주로 오케스트라로 연주되는 전통적인 음악 형식입니다.
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.

tranh sơn dầu – 유화
기름 물감을 사용해 그린 그림입니다.
Anh ấy vẽ một tranh sơn dầu đẹp.

tượng – 상
조각된 인물이나 동물의 형상입니다.
Có một tượng lớn ở công viên.

베트남어의 음악과 예술 어휘를 익히는 것은 여러분의 언어 능력을 더욱 풍부하게 만들어줄 것입니다. 이 글에서 소개한 단어와 예문을 통해 베트남어에 대한 이해를 높이고, 실제 대화에서 활용해 보세요. 음악과 예술은 언어를 배우는 데 큰 영감을 줄 수 있는 주제입니다. 여러분의 학습 여정에 행운을 빕니다!

Download talkpal app
Learn anywhere anytime

Talkpal is an AI-powered language tutor. It’s the most efficient way to learn a language. Chat about an unlimited amount of interesting topics either by writing or speaking while receiving messages with realistic voice.

QR Code
App Store Google Play
Get in touch with us

Talkpal is a GPT-powered AI language teacher. Boost your speaking, listening, writing, and pronunciation skills – Learn 5x Faster!

Instagram TikTok Youtube Facebook LinkedIn X(twitter)

Languages

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.