어떤 언어를 배우고 싶으신가요?

어떤 언어를 배우고 싶으신가요?

날씨와 계절에 대한 베트남어 어휘

한국어를 배우는 여러분, 안녕하세요! 오늘은 날씨와 계절에 관한 베트남어 어휘를 배워보도록 하겠습니다. 베트남어로 날씨와 계절에 대해 말할 때 사용할 수 있는 다양한 단어와 표현들을 소개할게요. 이 단어들을 익히면 베트남 친구들과 더 자연스럽게 대화할 수 있을 거예요.

날씨 관련 어휘

Thời tiết – 날씨

Hôm nay thời tiết rất đẹp.

Nắng – 햇빛, 맑은 날씨

Trời hôm nay rất nắng.

Mưa – 비

Hôm qua trời mưa rất to.

Tuyết – 눈

Mùa đông ở đây có nhiều tuyết.

Sấm – 천둥

Tôi sợ tiếng sấm.

Sét – 번개

Đêm qua có nhiều sét.

Nhiệt độ – 온도

Nhiệt độ hôm nay là 30 độ.

Gió – 바람

Hôm nay có gió nhẹ.

Bão – 태풍, 폭풍

Có một cơn bão đang đến gần.

Âm u – 흐림, 우중충한 날씨

Trời hôm nay âm u.

계절 관련 어휘

Mùa xuân – 봄

Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.

Mùa hè – 여름

Mùa hè ở Việt Nam rất nóng.

Mùa thu – 가을

Mùa thu là mùa của lá vàng rụng.

Mùa đông – 겨울

Mùa đông năm nay rất lạnh.

Tháng – 월, 달

Tháng năm là tháng có nhiều hoa nở.

Năm – 년, 해

Năm nay tôi sẽ đi du lịch.

기타 관련 어휘

Nắng nóng – 더운 날씨

Hôm nay trời nắng nóng.

Lạnh – 추운

Mùa đông trời rất lạnh.

Mát mẻ – 시원한

Buổi tối trời mát mẻ.

Khô – 건조한

Thời tiết này rất khô.

Ẩm ướt – 습한

Mùa mưa ở đây rất ẩm ướt.

Sương mù – 안개

Buổi sáng có nhiều sương mù.

Mây – 구름

Trời đầy mây.

Chói chang – 눈부신

Mặt trời rất chói chang.

이제 여러분은 날씨와 계절에 관한 베트남어 어휘를 많이 알게 되셨습니다. 이 단어들을 잘 익혀서 베트남어로 날씨와 계절에 대해 이야기해 보세요!

계속해서 연습하고, 다양한 상황에서 이 단어들을 사용해 보세요. 그럼 다음 시간에 또 유익한 어휘와 표현들로 찾아뵙겠습니다.

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 혁신적인 기술로 57개 이상의 언어를 5배 더 빠르게 학습하세요.

AI로 더 빠르게 언어 배우기

5배 더 빠르게 학습