현재 완료 진행형 연습 1
1. Tôi *đã đang học* tiếng Việt được 3 tiếng rồi. (힌트: 과거부터 지금까지 ‘공부하고 있다’)
2. Cô ấy *đã đang làm việc* ở công ty này từ năm ngoái. (힌트: ‘일하고 있다’가 과거부터 계속됨)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn hơn 30 phút. (힌트: ‘기다리고 있다’가 과거부터 계속됨)
4. Anh ấy *đã đang đọc* cuốn sách đó từ tuần trước. (힌트: ‘읽고 있다’가 과거부터 계속됨)
5. Họ *đã đang chơi* bóng đá suốt buổi chiều. (힌트: ‘축구를 하고 있다’가 계속됨)
6. Em bé *đã đang ngủ* từ tối qua đến giờ. (힌트: ‘자고 있다’가 과거부터 계속됨)
7. Tôi *đã đang luyện tập* tiếng Anh mỗi ngày. (힌트: ‘연습하고 있다’가 계속됨)
8. Chị ấy *đã đang nấu ăn* hơn một giờ rồi. (힌트: ‘요리하고 있다’가 계속됨)
9. Các bạn *đã đang học* bài mới từ sáng nay. (힌트: ‘공부하고 있다’가 계속됨)
10. Anh ta *đã đang sửa chữa* xe máy suốt sáng. (힌트: ‘수리하고 있다’가 계속됨)
2. Cô ấy *đã đang làm việc* ở công ty này từ năm ngoái. (힌트: ‘일하고 있다’가 과거부터 계속됨)
3. Chúng tôi *đã đang chờ* bạn hơn 30 phút. (힌트: ‘기다리고 있다’가 과거부터 계속됨)
4. Anh ấy *đã đang đọc* cuốn sách đó từ tuần trước. (힌트: ‘읽고 있다’가 과거부터 계속됨)
5. Họ *đã đang chơi* bóng đá suốt buổi chiều. (힌트: ‘축구를 하고 있다’가 계속됨)
6. Em bé *đã đang ngủ* từ tối qua đến giờ. (힌트: ‘자고 있다’가 과거부터 계속됨)
7. Tôi *đã đang luyện tập* tiếng Anh mỗi ngày. (힌트: ‘연습하고 있다’가 계속됨)
8. Chị ấy *đã đang nấu ăn* hơn một giờ rồi. (힌트: ‘요리하고 있다’가 계속됨)
9. Các bạn *đã đang học* bài mới từ sáng nay. (힌트: ‘공부하고 있다’가 계속됨)
10. Anh ta *đã đang sửa chữa* xe máy suốt sáng. (힌트: ‘수리하고 있다’가 계속됨)
현재 완료 진행형 연습 2
1. Tôi *đã đang chờ* bạn ngoài cửa suốt 1 tiếng rồi. (힌트: ‘기다리고 있다’가 과거부터 지금까지 계속됨)
2. Cô giáo *đã đang giảng bài* từ đầu tiết học. (힌트: ‘강의하고 있다’가 계속됨)
3. Chúng tôi *đã đang làm bài tập* nhóm từ hôm qua. (힌트: ‘과제를 하고 있다’가 계속됨)
4. Anh ấy *đã đang luyện tập* đá bóng trong công viên. (힌트: ‘운동하고 있다’가 계속됨)
5. Họ *đã đang nói chuyện* suốt buổi trưa. (힌트: ‘이야기하고 있다’가 계속됨)
6. Em *đã đang học* đàn piano hơn 2 năm rồi. (힌트: ‘연주하고 있다’가 과거부터 계속됨)
7. Tôi *đã đang chuẩn bị* bài thuyết trình từ sáng. (힌트: ‘준비하고 있다’가 계속됨)
8. Cô ấy *đã đang làm việc* tại văn phòng từ sáng. (힌트: ‘일하고 있다’가 과거부터 계속됨)
9. Các bạn *đã đang tập thể dục* mỗi ngày từ đầu tháng. (힌트: ‘운동하고 있다’가 계속됨)
10. Anh ta *đã đang sửa máy tính* hơn 3 tiếng rồi. (힌트: ‘수리하고 있다’가 계속됨)
2. Cô giáo *đã đang giảng bài* từ đầu tiết học. (힌트: ‘강의하고 있다’가 계속됨)
3. Chúng tôi *đã đang làm bài tập* nhóm từ hôm qua. (힌트: ‘과제를 하고 있다’가 계속됨)
4. Anh ấy *đã đang luyện tập* đá bóng trong công viên. (힌트: ‘운동하고 있다’가 계속됨)
5. Họ *đã đang nói chuyện* suốt buổi trưa. (힌트: ‘이야기하고 있다’가 계속됨)
6. Em *đã đang học* đàn piano hơn 2 năm rồi. (힌트: ‘연주하고 있다’가 과거부터 계속됨)
7. Tôi *đã đang chuẩn bị* bài thuyết trình từ sáng. (힌트: ‘준비하고 있다’가 계속됨)
8. Cô ấy *đã đang làm việc* tại văn phòng từ sáng. (힌트: ‘일하고 있다’가 과거부터 계속됨)
9. Các bạn *đã đang tập thể dục* mỗi ngày từ đầu tháng. (힌트: ‘운동하고 있다’가 계속됨)
10. Anh ta *đã đang sửa máy tính* hơn 3 tiếng rồi. (힌트: ‘수리하고 있다’가 계속됨)