베트남어 추상 명사 연습 1: 감정과 상태
1. Tôi cảm thấy *hạnh phúc* khi được gặp bạn. (행복을 의미하는 추상 명사)
2. Sự *buồn* của cô ấy làm mọi người lo lắng. (슬픔을 뜻하는 추상 명사)
3. Anh ấy có nhiều *hy vọng* về tương lai. (희망을 뜻하는 추상 명사)
4. Tình yêu là một *cảm xúc* rất mạnh mẽ. (감정을 의미하는 추상 명사)
5. Cô ấy trải qua một thời gian dài của *lo lắng*. (걱정을 뜻하는 추상 명사)
6. Sự *tự do* là điều ai cũng mong muốn. (자유를 뜻하는 추상 명사)
7. Chúng ta cần sự *kiên nhẫn* để thành công. (인내심을 뜻하는 추상 명사)
8. Mọi người đều có quyền có *bình đẳng*. (평등을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *thành công* không đến dễ dàng. (성공을 뜻하는 추상 명사)
10. Tôi đánh giá cao sự *trung thực* trong công việc. (정직을 뜻하는 추상 명사)
2. Sự *buồn* của cô ấy làm mọi người lo lắng. (슬픔을 뜻하는 추상 명사)
3. Anh ấy có nhiều *hy vọng* về tương lai. (희망을 뜻하는 추상 명사)
4. Tình yêu là một *cảm xúc* rất mạnh mẽ. (감정을 의미하는 추상 명사)
5. Cô ấy trải qua một thời gian dài của *lo lắng*. (걱정을 뜻하는 추상 명사)
6. Sự *tự do* là điều ai cũng mong muốn. (자유를 뜻하는 추상 명사)
7. Chúng ta cần sự *kiên nhẫn* để thành công. (인내심을 뜻하는 추상 명사)
8. Mọi người đều có quyền có *bình đẳng*. (평등을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *thành công* không đến dễ dàng. (성공을 뜻하는 추상 명사)
10. Tôi đánh giá cao sự *trung thực* trong công việc. (정직을 뜻하는 추상 명사)
베트남어 추상 명사 연습 2: 개념과 가치
1. Giáo dục giúp phát triển *tri thức* của con người. (지식을 의미하는 추상 명사)
2. Sự *công bằng* là nền tảng của xã hội dân chủ. (공정을 뜻하는 추상 명사)
3. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* cho thế hệ tương lai. (환경을 뜻하는 추상 명사)
4. Tôn trọng là một *giá trị* quan trọng trong gia đình. (가치를 뜻하는 추상 명사)
5. Sự *đoàn kết* giúp chúng ta vượt qua khó khăn. (단결을 뜻하는 추상 명사)
6. Nền kinh tế phát triển dựa trên *sáng tạo*. (창의를 뜻하는 추상 명사)
7. Tình bạn được xây dựng trên sự *tin tưởng*. (신뢰를 뜻하는 추상 명사)
8. Người lãnh đạo cần có *trách nhiệm* cao. (책임감을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *hòa bình* là điều mà mọi quốc gia mong muốn. (평화를 뜻하는 추상 명사)
10. Chúng ta cần nâng cao *nhận thức* về sức khỏe. (인식을 뜻하는 추상 명사)
2. Sự *công bằng* là nền tảng của xã hội dân chủ. (공정을 뜻하는 추상 명사)
3. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* cho thế hệ tương lai. (환경을 뜻하는 추상 명사)
4. Tôn trọng là một *giá trị* quan trọng trong gia đình. (가치를 뜻하는 추상 명사)
5. Sự *đoàn kết* giúp chúng ta vượt qua khó khăn. (단결을 뜻하는 추상 명사)
6. Nền kinh tế phát triển dựa trên *sáng tạo*. (창의를 뜻하는 추상 명사)
7. Tình bạn được xây dựng trên sự *tin tưởng*. (신뢰를 뜻하는 추상 명사)
8. Người lãnh đạo cần có *trách nhiệm* cao. (책임감을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *hòa bình* là điều mà mọi quốc gia mong muốn. (평화를 뜻하는 추상 명사)
10. Chúng ta cần nâng cao *nhận thức* về sức khỏe. (인식을 뜻하는 추상 명사)