베트남어 최상급 형용사 연습 1
1. Cô ấy là người *cao nhất* trong lớp. (힌트: ‘cao’는 키가 크다는 뜻입니다.)
2. Đây là chiếc xe *đắt nhất* tôi từng thấy. (힌트: ‘đắt’는 비싸다는 뜻입니다.)
3. Anh ấy làm việc *chăm chỉ nhất* trong nhóm. (힌트: ‘chăm chỉ’는 근면하다는 뜻입니다.)
4. Thành phố này có công viên *đẹp nhất*. (힌트: ‘đẹp’는 아름답다는 뜻입니다.)
5. Con chó của tôi là con *nhanh nhất* trong công viên. (힌트: ‘nhanh’는 빠르다는 뜻입니다.)
6. Bài hát này là bài *ngắn nhất* trong album. (힌트: ‘ngắn’는 짧다는 뜻입니다.)
7. Cô giáo là người *hiền nhất* trong trường. (힌트: ‘hiền’는 착하다는 뜻입니다.)
8. Đây là quyển sách *thú vị nhất* tôi từng đọc. (힌트: ‘thú vị’는 재미있다는 뜻입니다.)
9. Anh ta là người *giàu nhất* trong công ty. (힌트: ‘giàu’는 부자라는 뜻입니다.)
10. Căn nhà này là căn *to nhất* trên con phố. (힌트: ‘to’는 크다는 뜻입니다.)
2. Đây là chiếc xe *đắt nhất* tôi từng thấy. (힌트: ‘đắt’는 비싸다는 뜻입니다.)
3. Anh ấy làm việc *chăm chỉ nhất* trong nhóm. (힌트: ‘chăm chỉ’는 근면하다는 뜻입니다.)
4. Thành phố này có công viên *đẹp nhất*. (힌트: ‘đẹp’는 아름답다는 뜻입니다.)
5. Con chó của tôi là con *nhanh nhất* trong công viên. (힌트: ‘nhanh’는 빠르다는 뜻입니다.)
6. Bài hát này là bài *ngắn nhất* trong album. (힌트: ‘ngắn’는 짧다는 뜻입니다.)
7. Cô giáo là người *hiền nhất* trong trường. (힌트: ‘hiền’는 착하다는 뜻입니다.)
8. Đây là quyển sách *thú vị nhất* tôi từng đọc. (힌트: ‘thú vị’는 재미있다는 뜻입니다.)
9. Anh ta là người *giàu nhất* trong công ty. (힌트: ‘giàu’는 부자라는 뜻입니다.)
10. Căn nhà này là căn *to nhất* trên con phố. (힌트: ‘to’는 크다는 뜻입니다.)
베트남어 최상급 형용사 연습 2
1. Người đàn ông này là người *mạnh nhất* tôi từng gặp. (힌트: ‘mạnh’는 강하다는 뜻입니다.)
2. Bức tranh này là bức *sắc nét nhất* trong triển lãm. (힌트: ‘sắc nét’는 선명하다는 뜻입니다.)
3. Cô bé này hát *hay nhất* trong lớp. (힌트: ‘hay’는 잘한다는 뜻입니다.)
4. Chiếc điện thoại này có màn hình *sáng nhất*. (힌트: ‘sáng’는 밝다는 뜻입니다.)
5. Đây là món ăn *ngon nhất* mà tôi từng thử. (힌트: ‘ngon’는 맛있다는 뜻입니다.)
6. Anh ấy là người *cao tuổi nhất* trong gia đình. (힌트: ‘cao tuổi’는 나이가 많다는 뜻입니다.)
7. Cô ấy là người *vui tính nhất* trong nhóm bạn. (힌트: ‘vui tính’는 유머러스하다는 뜻입니다.)
8. Con mèo này là con *mập nhất* trong nhà. (힌트: ‘mập’는 뚱뚱하다는 뜻입니다.)
9. Đây là ngày *nóng nhất* trong tháng này. (힌트: ‘nóng’는 덥다는 뜻입니다.)
10. Chiếc đồng hồ này là chiếc *đẹp nhất* trong cửa hàng. (힌트: ‘đẹp’는 아름답다는 뜻입니다.)
2. Bức tranh này là bức *sắc nét nhất* trong triển lãm. (힌트: ‘sắc nét’는 선명하다는 뜻입니다.)
3. Cô bé này hát *hay nhất* trong lớp. (힌트: ‘hay’는 잘한다는 뜻입니다.)
4. Chiếc điện thoại này có màn hình *sáng nhất*. (힌트: ‘sáng’는 밝다는 뜻입니다.)
5. Đây là món ăn *ngon nhất* mà tôi từng thử. (힌트: ‘ngon’는 맛있다는 뜻입니다.)
6. Anh ấy là người *cao tuổi nhất* trong gia đình. (힌트: ‘cao tuổi’는 나이가 많다는 뜻입니다.)
7. Cô ấy là người *vui tính nhất* trong nhóm bạn. (힌트: ‘vui tính’는 유머러스하다는 뜻입니다.)
8. Con mèo này là con *mập nhất* trong nhà. (힌트: ‘mập’는 뚱뚱하다는 뜻입니다.)
9. Đây là ngày *nóng nhất* trong tháng này. (힌트: ‘nóng’는 덥다는 뜻입니다.)
10. Chiếc đồng hồ này là chiếc *đẹp nhất* trong cửa hàng. (힌트: ‘đẹp’는 아름답다는 뜻입니다.)