베트남어 질적 형용사 연습 1
1. Cô ấy có mái tóc *đẹp* (아름다운, 외모나 모습에 대해).
2. Quả táo này rất *ngon* (맛이 좋은, 음식에 대해).
3. Tôi thích con chó *to* (큰, 크기를 나타낼 때).
4. Chiếc áo này *mới* (새로운, 시간에 따른 상태).
5. Trời hôm nay *đẹp* (날씨가 맑고 좋을 때).
6. Bài hát đó rất *hay* (좋은, 음악이나 이야기의 질을 나타낼 때).
7. Căn phòng của tôi thật *sạch* (깨끗한, 청결 상태).
8. Người bạn đó rất *thông minh* (똑똑한, 지적 능력).
9. Chiếc xe này *nhanh* (빠른, 속도를 나타낼 때).
10. Cô ấy có giọng nói *ngọt* (달콤한, 목소리나 맛에 대해).
2. Quả táo này rất *ngon* (맛이 좋은, 음식에 대해).
3. Tôi thích con chó *to* (큰, 크기를 나타낼 때).
4. Chiếc áo này *mới* (새로운, 시간에 따른 상태).
5. Trời hôm nay *đẹp* (날씨가 맑고 좋을 때).
6. Bài hát đó rất *hay* (좋은, 음악이나 이야기의 질을 나타낼 때).
7. Căn phòng của tôi thật *sạch* (깨끗한, 청결 상태).
8. Người bạn đó rất *thông minh* (똑똑한, 지적 능력).
9. Chiếc xe này *nhanh* (빠른, 속도를 나타낼 때).
10. Cô ấy có giọng nói *ngọt* (달콤한, 목소리나 맛에 대해).
베트남어 질적 형용사 연습 2
1. Bức tranh này rất *đẹp* (아름답거나 보기 좋은).
2. Cái bàn gỗ này *cũ* (오래된, 시간 경과로 인한 상태).
3. Anh ấy là người rất *cao* (키가 큰, 신체적 특징).
4. Món ăn này *mặn* (짜다, 음식 맛에 관한 형용사).
5. Cô bé trông rất *dễ thương* (귀여운, 사람의 외모에 대해).
6. Chiếc điện thoại này *nhỏ* (작은, 크기 비교).
7. Mùa hè ở đây thường rất *nóng* (더운, 기후 상태).
8. Cái ghế này *thoải mái* (편안한, 느낌이나 상태).
9. Anh ấy có tính cách rất *tốt* (좋은, 성격이나 태도).
10. Cô ấy mặc chiếc váy *đẹp* (아름다운, 옷차림에 대해).
2. Cái bàn gỗ này *cũ* (오래된, 시간 경과로 인한 상태).
3. Anh ấy là người rất *cao* (키가 큰, 신체적 특징).
4. Món ăn này *mặn* (짜다, 음식 맛에 관한 형용사).
5. Cô bé trông rất *dễ thương* (귀여운, 사람의 외모에 대해).
6. Chiếc điện thoại này *nhỏ* (작은, 크기 비교).
7. Mùa hè ở đây thường rất *nóng* (더운, 기후 상태).
8. Cái ghế này *thoải mái* (편안한, 느낌이나 상태).
9. Anh ấy có tính cách rất *tốt* (좋은, 성격이나 태도).
10. Cô ấy mặc chiếc váy *đẹp* (아름다운, 옷차림에 대해).