제로 조건부 연습 1
1. Nếu trời *mưa*, đường sẽ ướt. (조건절에서 ‘mưa’는 ‘비가 오다’의 현재형입니다.)
2. Nếu bạn *động* tay, hoa sẽ rơi. (‘động’은 ‘움직이다’라는 뜻의 동사입니다.)
3. Nếu nước *sôi*, nó bốc hơi. (‘sôi’는 ‘끓다’의 현재형입니다.)
4. Nếu bạn *ăn* nhiều, bạn sẽ béo lên. (‘ăn’은 ‘먹다’의 현재형입니다.)
5. Nếu mặt trời *lặn*, trời tối. (‘lặn’은 ‘지다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu bạn *học*, bạn sẽ biết. (‘học’는 ‘공부하다’입니다.)
7. Nếu cây *được tưới nước*, nó sẽ lớn. (‘được tưới nước’는 ‘물을 주다’의 수동형입니다.)
8. Nếu bạn *đứng* dưới mưa, bạn sẽ ướt. (‘đứng’은 ‘서다’입니다.)
9. Nếu gió *thổi*, lá sẽ rơi. (‘thổi’는 ‘불다’의 현재형입니다.)
10. Nếu bạn *nói*, tôi sẽ nghe. (‘nói’는 ‘말하다’입니다.)
2. Nếu bạn *động* tay, hoa sẽ rơi. (‘động’은 ‘움직이다’라는 뜻의 동사입니다.)
3. Nếu nước *sôi*, nó bốc hơi. (‘sôi’는 ‘끓다’의 현재형입니다.)
4. Nếu bạn *ăn* nhiều, bạn sẽ béo lên. (‘ăn’은 ‘먹다’의 현재형입니다.)
5. Nếu mặt trời *lặn*, trời tối. (‘lặn’은 ‘지다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu bạn *học*, bạn sẽ biết. (‘học’는 ‘공부하다’입니다.)
7. Nếu cây *được tưới nước*, nó sẽ lớn. (‘được tưới nước’는 ‘물을 주다’의 수동형입니다.)
8. Nếu bạn *đứng* dưới mưa, bạn sẽ ướt. (‘đứng’은 ‘서다’입니다.)
9. Nếu gió *thổi*, lá sẽ rơi. (‘thổi’는 ‘불다’의 현재형입니다.)
10. Nếu bạn *nói*, tôi sẽ nghe. (‘nói’는 ‘말하다’입니다.)
제로 조건부 연습 2
1. Nếu bạn *đặt* tay vào lửa, bạn sẽ bị bỏng. (‘đặt’는 ‘놓다’라는 뜻입니다.)
2. Nếu trời *đẹp*, chúng ta sẽ đi chơi. (‘đẹp’는 ‘좋다’ 또는 ‘맑다’라는 뜻의 형용사입니다.)
3. Nếu bạn *đóng cửa*, gió sẽ không vào. (‘đóng’은 ‘닫다’입니다.)
4. Nếu bạn *đi ngủ* sớm, bạn sẽ khỏe mạnh. (‘đi ngủ’는 ‘잠자러 가다’의 동사구입니다.)
5. Nếu bạn *làm* việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công. (‘làm’은 ‘하다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu bạn *giữ* lời hứa, mọi người sẽ tin bạn. (‘giữ’는 ‘지키다’입니다.)
7. Nếu nước *đóng băng*, nó trở thành đá. (‘đóng băng’은 ‘얼다’입니다.)
8. Nếu bạn *đứng* gần tôi, bạn sẽ nghe rõ hơn. (‘đứng’는 ‘서다’입니다.)
9. Nếu bạn *không ăn*, bạn sẽ đói. (‘không ăn’는 ‘먹지 않다’입니다.)
10. Nếu hoa *nở*, mùa xuân đến. (‘nở’는 ‘피다’라는 뜻입니다.)
2. Nếu trời *đẹp*, chúng ta sẽ đi chơi. (‘đẹp’는 ‘좋다’ 또는 ‘맑다’라는 뜻의 형용사입니다.)
3. Nếu bạn *đóng cửa*, gió sẽ không vào. (‘đóng’은 ‘닫다’입니다.)
4. Nếu bạn *đi ngủ* sớm, bạn sẽ khỏe mạnh. (‘đi ngủ’는 ‘잠자러 가다’의 동사구입니다.)
5. Nếu bạn *làm* việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công. (‘làm’은 ‘하다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu bạn *giữ* lời hứa, mọi người sẽ tin bạn. (‘giữ’는 ‘지키다’입니다.)
7. Nếu nước *đóng băng*, nó trở thành đá. (‘đóng băng’은 ‘얼다’입니다.)
8. Nếu bạn *đứng* gần tôi, bạn sẽ nghe rõ hơn. (‘đứng’는 ‘서다’입니다.)
9. Nếu bạn *không ăn*, bạn sẽ đói. (‘không ăn’는 ‘먹지 않다’입니다.)
10. Nếu hoa *nở*, mùa xuân đến. (‘nở’는 ‘피다’라는 뜻입니다.)