베트남어 문법을 위한 전치사 위치 연습 - Talkpal
00 일수 D
16 시간 H
59 M
59 S

AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

Flag of England Flag of Spain Flag of France Flag of Germany Flag of Italy
+ 79 언어

베트남어 문법을 위한 전치사 위치 연습

이 연습문제들은 베트남어 문법에서 전치사의 위치를 정확히 익히기 위한 연습입니다. 각 문장에서 올바른 전치사를 사용하여 문장이 자연스럽고 정확하게 되도록 해보세요. 힌트를 참고하여 전치사가 어떤 단어 앞에 오는지 주의 깊게 살펴보세요.

A bearded man works on a laptop for the purpose of learning languages in a quiet library.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 전치사 위치 연습 1

1. Tôi đi *vào* nhà lúc 8 giờ. (전치사 ‘~안으로’ 뜻)
2. Cô ấy đang đứng *trước* cửa. (전치사 ‘~앞에’ 뜻)
3. Chúng tôi ngồi *trên* ghế. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
4. Anh ấy đi bộ *dọc theo* con đường. (전치사 ‘~따라서’ 뜻)
5. Tôi để sách *trong* cặp. (전치사 ‘~안에’ 뜻)
6. Họ chạy *qua* công viên. (전치사 ‘~가로질러’ 뜻)
7. Em bé chơi *bên cạnh* mẹ. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
8. Chúng tôi đợi bạn *ở* nhà ga. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
9. Cô ấy đi bộ *về* nhà. (전치사 ‘~쪽으로’ 뜻)
10. Anh ta đứng *giữa* hai người bạn. (전치사 ‘~사이에’ 뜻)

베트남어 전치사 위치 연습 2

1. Tôi gửi thư *đến* bạn hôm qua. (전치사 ‘~에게’ 뜻)
2. Bức tranh treo *trên* tường. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
3. Chúng tôi đi nghỉ mát *ở* biển. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
4. Cô ấy đặt cốc nước *trên* bàn. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
5. Họ đi bộ *bên* sông. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
6. Tôi đợi bạn *tại* quán cà phê. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
7. Chúng tôi học bài *với* thầy giáo. (전치사 ‘~와 함께’ 뜻)
8. Anh ấy đi làm *bằng* xe máy. (전치사 ‘~로’ 뜻)
9. Cô ấy nói chuyện *về* kế hoạch mới. (전치사 ‘~에 대해’ 뜻)
10. Tôi đặt sách *trên* giá. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
learn languages with ai
토크팔 앱 다운로드

언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

Learning section image (ko)
QR 코드

기기로 스캔하여 iOS 또는 Android에 다운로드

Learning section image (ko)

문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

언어

학습


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot