베트남어 전치사 위치 연습 1
1. Tôi đi *vào* nhà lúc 8 giờ. (전치사 ‘~안으로’ 뜻)
2. Cô ấy đang đứng *trước* cửa. (전치사 ‘~앞에’ 뜻)
3. Chúng tôi ngồi *trên* ghế. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
4. Anh ấy đi bộ *dọc theo* con đường. (전치사 ‘~따라서’ 뜻)
5. Tôi để sách *trong* cặp. (전치사 ‘~안에’ 뜻)
6. Họ chạy *qua* công viên. (전치사 ‘~가로질러’ 뜻)
7. Em bé chơi *bên cạnh* mẹ. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
8. Chúng tôi đợi bạn *ở* nhà ga. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
9. Cô ấy đi bộ *về* nhà. (전치사 ‘~쪽으로’ 뜻)
10. Anh ta đứng *giữa* hai người bạn. (전치사 ‘~사이에’ 뜻)
2. Cô ấy đang đứng *trước* cửa. (전치사 ‘~앞에’ 뜻)
3. Chúng tôi ngồi *trên* ghế. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
4. Anh ấy đi bộ *dọc theo* con đường. (전치사 ‘~따라서’ 뜻)
5. Tôi để sách *trong* cặp. (전치사 ‘~안에’ 뜻)
6. Họ chạy *qua* công viên. (전치사 ‘~가로질러’ 뜻)
7. Em bé chơi *bên cạnh* mẹ. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
8. Chúng tôi đợi bạn *ở* nhà ga. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
9. Cô ấy đi bộ *về* nhà. (전치사 ‘~쪽으로’ 뜻)
10. Anh ta đứng *giữa* hai người bạn. (전치사 ‘~사이에’ 뜻)
베트남어 전치사 위치 연습 2
1. Tôi gửi thư *đến* bạn hôm qua. (전치사 ‘~에게’ 뜻)
2. Bức tranh treo *trên* tường. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
3. Chúng tôi đi nghỉ mát *ở* biển. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
4. Cô ấy đặt cốc nước *trên* bàn. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
5. Họ đi bộ *bên* sông. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
6. Tôi đợi bạn *tại* quán cà phê. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
7. Chúng tôi học bài *với* thầy giáo. (전치사 ‘~와 함께’ 뜻)
8. Anh ấy đi làm *bằng* xe máy. (전치사 ‘~로’ 뜻)
9. Cô ấy nói chuyện *về* kế hoạch mới. (전치사 ‘~에 대해’ 뜻)
10. Tôi đặt sách *trên* giá. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
2. Bức tranh treo *trên* tường. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
3. Chúng tôi đi nghỉ mát *ở* biển. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
4. Cô ấy đặt cốc nước *trên* bàn. (전치사 ‘~위에’ 뜻)
5. Họ đi bộ *bên* sông. (전치사 ‘~옆에’ 뜻)
6. Tôi đợi bạn *tại* quán cà phê. (전치사 ‘~에서’ 뜻)
7. Chúng tôi học bài *với* thầy giáo. (전치사 ‘~와 함께’ 뜻)
8. Anh ấy đi làm *bằng* xe máy. (전치사 ‘~로’ 뜻)
9. Cô ấy nói chuyện *về* kế hoạch mới. (전치사 ‘~에 대해’ 뜻)
10. Tôi đặt sách *trên* giá. (전치사 ‘~위에’ 뜻)