베트남어 전치사구 연습 1: 장소와 방향
1. Tôi đi *đến* trường học. (힌트: ‘~에 가다’라는 의미의 전치사)
2. Cô ấy ở *trong* phòng. (힌트: ‘~안에’라는 뜻)
3. Chúng tôi ngồi *trên* ghế. (힌트: ‘~위에’ 위치를 나타냄)
4. Anh ấy đi bộ *qua* công viên. (힌트: ‘~을 지나서’)
5. Cuốn sách nằm *dưới* bàn. (힌트: ‘~아래에’)
6. Tôi đứng *bên cạnh* bạn. (힌트: ‘~옆에’)
7. Chúng ta sẽ gặp nhau *tại* nhà hàng. (힌트: ‘~에서’ 장소 지시)
8. Cô bé chạy *vào* nhà. (힌트: ‘~안으로’ 방향)
9. Người đàn ông đi *ra khỏi* cửa. (힌트: ‘~밖으로’)
10. Họ đứng *giữa* sân. (힌트: ‘~가운데’ 위치)
2. Cô ấy ở *trong* phòng. (힌트: ‘~안에’라는 뜻)
3. Chúng tôi ngồi *trên* ghế. (힌트: ‘~위에’ 위치를 나타냄)
4. Anh ấy đi bộ *qua* công viên. (힌트: ‘~을 지나서’)
5. Cuốn sách nằm *dưới* bàn. (힌트: ‘~아래에’)
6. Tôi đứng *bên cạnh* bạn. (힌트: ‘~옆에’)
7. Chúng ta sẽ gặp nhau *tại* nhà hàng. (힌트: ‘~에서’ 장소 지시)
8. Cô bé chạy *vào* nhà. (힌트: ‘~안으로’ 방향)
9. Người đàn ông đi *ra khỏi* cửa. (힌트: ‘~밖으로’)
10. Họ đứng *giữa* sân. (힌트: ‘~가운데’ 위치)
베트남어 전치사구 연습 2: 시간과 상태
1. Tôi học bài *vào* buổi sáng. (힌트: ‘~에’ 시간을 나타내는 전치사)
2. Cô ấy đến *trước* giờ học. (힌트: ‘~전에’)
3. Chúng tôi gặp nhau *sau* bữa ăn. (힌트: ‘~후에’)
4. Anh ấy làm việc *trong* thời gian dài. (힌트: ‘~동안’)
5. Tôi nghỉ ngơi *giữa* buổi chiều. (힌트: ‘~중간에’)
6. Họ đi chơi *vào lúc* sáu giờ. (힌트: ‘~때에’)
7. Cô giáo nói chuyện *về* bài học. (힌트: ‘~에 대해’ 주제 표시)
8. Tôi rất vui *vì* bạn đến. (힌트: ‘~때문에’ 이유)
9. Chúng ta học *cùng với* bạn bè. (힌트: ‘~와 함께’)
10. Anh ấy đứng *giữa* mọi người. (힌트: ‘~가운데’ 위치)
2. Cô ấy đến *trước* giờ học. (힌트: ‘~전에’)
3. Chúng tôi gặp nhau *sau* bữa ăn. (힌트: ‘~후에’)
4. Anh ấy làm việc *trong* thời gian dài. (힌트: ‘~동안’)
5. Tôi nghỉ ngơi *giữa* buổi chiều. (힌트: ‘~중간에’)
6. Họ đi chơi *vào lúc* sáu giờ. (힌트: ‘~때에’)
7. Cô giáo nói chuyện *về* bài học. (힌트: ‘~에 대해’ 주제 표시)
8. Tôi rất vui *vì* bạn đến. (힌트: ‘~때문에’ 이유)
9. Chúng ta học *cùng với* bạn bè. (힌트: ‘~와 함께’)
10. Anh ấy đứng *giữa* mọi người. (힌트: ‘~가운데’ 위치)