재귀 동사의 기본 형태 연습
1. Cô ấy *tự* rửa mặt mỗi sáng. (Hint: ‘tự’는 재귀를 나타내는 단어입니다.)
2. Tôi thường *tự* nấu ăn ở nhà. (Hint: 자신에게 행위를 하는 경우 사용하는 단어.)
3. Chúng ta cần phải *tự* chăm sóc bản thân. (Hint: ‘자기 자신’을 뜻하는 표현 포함.)
4. Anh ấy muốn *tự* học tiếng Việt. (Hint: 스스로 하는 행위 강조.)
5. Mỗi người phải *tự* chịu trách nhiệm. (Hint: 책임을 스스로 진다는 의미.)
6. Em bé đang *tự* chơi đồ chơi. (Hint: 혼자서 하는 행동 표현.)
7. Họ sẽ *tự* dọn phòng sau khi chơi. (Hint: 자신이 직접 하는 동작.)
8. Chị ấy không thích ai giúp, muốn *tự* làm. (Hint: 도움 없이 직접 하려는 뜻.)
9. Bạn có thể *tự* sửa xe không? (Hint: 자기 자신이 하는 수리 행위.)
10. Tôi phải học để *tự* phát triển bản thân. (Hint: 자기 계발을 위한 행동.)
2. Tôi thường *tự* nấu ăn ở nhà. (Hint: 자신에게 행위를 하는 경우 사용하는 단어.)
3. Chúng ta cần phải *tự* chăm sóc bản thân. (Hint: ‘자기 자신’을 뜻하는 표현 포함.)
4. Anh ấy muốn *tự* học tiếng Việt. (Hint: 스스로 하는 행위 강조.)
5. Mỗi người phải *tự* chịu trách nhiệm. (Hint: 책임을 스스로 진다는 의미.)
6. Em bé đang *tự* chơi đồ chơi. (Hint: 혼자서 하는 행동 표현.)
7. Họ sẽ *tự* dọn phòng sau khi chơi. (Hint: 자신이 직접 하는 동작.)
8. Chị ấy không thích ai giúp, muốn *tự* làm. (Hint: 도움 없이 직접 하려는 뜻.)
9. Bạn có thể *tự* sửa xe không? (Hint: 자기 자신이 하는 수리 행위.)
10. Tôi phải học để *tự* phát triển bản thân. (Hint: 자기 계발을 위한 행동.)
재귀 동사와 동사 결합 연습
1. Em ấy *tự* giới thiệu bản thân trước lớp. (Hint: 자신을 소개하는 행위.)
2. Họ luôn *tự* kiểm tra bài làm của mình. (Hint: 스스로 검사하다의 의미.)
3. Tôi muốn *tự* quyết định tương lai của mình. (Hint: 스스로 결정하는 뜻.)
4. Chúng ta cần *tự* bảo vệ mình trong mùa dịch. (Hint: 자신을 보호하는 행위.)
5. Anh ấy đã *tự* sửa máy tính hỏng. (Hint: 직접 고치다의 뜻.)
6. Cô ấy thường *tự* trang điểm trước khi ra ngoài. (Hint: 자신에게 화장하는 행위.)
7. Bạn nên *tự* kiểm soát cảm xúc của mình. (Hint: 감정을 스스로 조절하다.)
8. Họ phải *tự* học cách sử dụng phần mềm mới. (Hint: 새로운 소프트웨어를 스스로 배우다.)
9. Tôi sẽ *tự* chăm sóc cây cảnh trong nhà. (Hint: 식물을 스스로 돌보다.)
10. Em bé bắt đầu *tự* mặc quần áo. (Hint: 혼자서 옷을 입다.)
2. Họ luôn *tự* kiểm tra bài làm của mình. (Hint: 스스로 검사하다의 의미.)
3. Tôi muốn *tự* quyết định tương lai của mình. (Hint: 스스로 결정하는 뜻.)
4. Chúng ta cần *tự* bảo vệ mình trong mùa dịch. (Hint: 자신을 보호하는 행위.)
5. Anh ấy đã *tự* sửa máy tính hỏng. (Hint: 직접 고치다의 뜻.)
6. Cô ấy thường *tự* trang điểm trước khi ra ngoài. (Hint: 자신에게 화장하는 행위.)
7. Bạn nên *tự* kiểm soát cảm xúc của mình. (Hint: 감정을 스스로 조절하다.)
8. Họ phải *tự* học cách sử dụng phần mềm mới. (Hint: 새로운 소프트웨어를 스스로 배우다.)
9. Tôi sẽ *tự* chăm sóc cây cảnh trong nhà. (Hint: 식물을 스스로 돌보다.)
10. Em bé bắt đầu *tự* mặc quần áo. (Hint: 혼자서 옷을 입다.)