베트남어 자동사 연습 1: 기본 동작 중심
1. Trời *mưa* vào buổi chiều hôm qua. (날씨와 관련된 자동사, ‘비가 오다’)
2. Cửa *mở* khi tôi đến. (문이 스스로 열리는 동사)
3. Hoa *nở* vào mùa xuân. (꽃이 피다라는 자연스러운 변화)
4. Tôi *đi* bộ đến trường mỗi ngày. (스스로 걷다, 이동하다)
5. Mặt trời *lặn* lúc 6 giờ tối. (해가 지다)
6. Chim *bay* trên bầu trời. (새가 날다)
7. Nước trong ly *đóng* băng khi để ngoài trời lạnh. (물이 얼다)
8. Trẻ con *cười* khi vui. (아이들이 웃다)
9. Lá cây *rơi* vào mùa thu. (나뭇잎이 떨어지다)
10. Máy bay *hạ cánh* an toàn. (비행기가 안전하게 착륙하다)
2. Cửa *mở* khi tôi đến. (문이 스스로 열리는 동사)
3. Hoa *nở* vào mùa xuân. (꽃이 피다라는 자연스러운 변화)
4. Tôi *đi* bộ đến trường mỗi ngày. (스스로 걷다, 이동하다)
5. Mặt trời *lặn* lúc 6 giờ tối. (해가 지다)
6. Chim *bay* trên bầu trời. (새가 날다)
7. Nước trong ly *đóng* băng khi để ngoài trời lạnh. (물이 얼다)
8. Trẻ con *cười* khi vui. (아이들이 웃다)
9. Lá cây *rơi* vào mùa thu. (나뭇잎이 떨어지다)
10. Máy bay *hạ cánh* an toàn. (비행기가 안전하게 착륙하다)
베트남어 자동사 연습 2: 상태 변화와 감정 표현
1. Cô ấy *ngủ* rất ngon tối qua. (잠을 자다, 스스로 상태 변화)
2. Tôi *đến* nhà bạn vào cuối tuần. (자신이 어떤 장소에 가다)
3. Con mèo *chạy* rất nhanh khi sợ. (동물이 스스로 달리다)
4. Trẻ em *lớn* rất nhanh. (성장하다, 상태 변화)
5. Người ta *than* phiền khi có vấn đề. (불평하다, 감정 표현)
6. Buổi sáng hôm nay trời *sáng* sớm. (날씨가 밝아지다)
7. Bông hoa *héo* vì thiếu nước. (꽃이 시들다)
8. Chị ấy *cười* khi nghe tin vui. (웃다, 감정 표현)
9. Lá cây *xanh* trở lại sau mưa. (잎이 다시 푸르러지다)
10. Đèn *tắt* khi không sử dụng. (등이 꺼지다)
2. Tôi *đến* nhà bạn vào cuối tuần. (자신이 어떤 장소에 가다)
3. Con mèo *chạy* rất nhanh khi sợ. (동물이 스스로 달리다)
4. Trẻ em *lớn* rất nhanh. (성장하다, 상태 변화)
5. Người ta *than* phiền khi có vấn đề. (불평하다, 감정 표현)
6. Buổi sáng hôm nay trời *sáng* sớm. (날씨가 밝아지다)
7. Bông hoa *héo* vì thiếu nước. (꽃이 시들다)
8. Chị ấy *cười* khi nghe tin vui. (웃다, 감정 표현)
9. Lá cây *xanh* trở lại sau mưa. (잎이 다시 푸르러지다)
10. Đèn *tắt* khi không sử dụng. (등이 꺼지다)