AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 일반 명사 연습

이번 연습문제는 베트남어 문법 중 일반 명사 사용에 익숙해지기 위한 연습입니다. 각 문장에서 주어진 힌트를 참고하여 알맞은 일반 명사를 맞춰보세요. 명사의 형태와 의미를 정확히 이해하는 데 도움이 될 것입니다.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 일반 명사 연습 1

1. Tôi mua một *quả táo* trong chợ. (힌트: 과일, 사과)
2. Con *chó* của tôi rất dễ thương. (힌트: 동물, 개)
3. Cô ấy đang đọc một cuốn *sách*. (힌트: 물건, 책)
4. Chúng ta ăn *cơm* vào buổi trưa. (힌트: 음식, 밥)
5. Tôi có một chiếc *bút* màu xanh. (힌트: 학용품, 펜)
6. Anh ấy thích uống *nước* lọc. (힌트: 음료, 물)
7. Họ sống trong một *ngôi nhà* lớn. (힌트: 장소, 집)
8. Em bé chơi với một con *búp bê*. (힌트: 장난감, 인형)
9. Tôi cần mua một *chiếc xe máy*. (힌트: 교통수단, 오토바이)
10. Bà ấy trồng nhiều *hoa* trong vườn. (힌트: 식물, 꽃)

베트남어 일반 명사 연습 2

1. Chúng tôi đi đến *trường học* vào sáng nay. (힌트: 장소, 학교)
2. Anh ấy có một *cái ghế* mới. (힌트: 가구, 의자)
3. Tôi thích ăn *bánh mì* vào buổi sáng. (힌트: 음식, 빵)
4. Cô ấy mua một chiếc *điện thoại*. (힌트: 물건, 전화기)
5. Họ chơi bóng đá trên *sân vận động*. (힌트: 장소, 경기장)
6. Tôi cần một *cái bàn* để học bài. (힌트: 가구, 책상)
7. Bé gái thích xem *phim hoạt hình*. (힌트: 오락, 만화영화)
8. Chúng tôi uống *cà phê* vào buổi sáng. (힌트: 음료, 커피)
9. Anh ấy có một con *mèo* trắng. (힌트: 동물, 고양이)
10. Tôi đặt một *đĩa cơm* trên bàn. (힌트: 음식, 접시)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot