베트남어 의문형 형용사 연습 1
1. Bạn có *bao nhiêu* sách? (‘몇 개’라는 뜻의 의문형 형용사)
2. Cô ấy mua *mấy* quả táo? (‘몇 개’ 의미의 의문형 형용사)
3. Anh ấy muốn ăn *gì*? (‘무엇’을 묻는 의문형 형용사)
4. Chúng ta có *mấy* học sinh trong lớp? (‘몇 명’ 의미)
5. Bạn đọc *nào* quyển sách này? (‘어느’ 의미의 의문형 형용사)
6. Hôm nay trời *bao nhiêu* độ? (‘얼마나 ~인지’ 의미)
7. Cô giáo dạy *mấy* môn? (‘몇 과목’ 의미)
8. Bạn thích màu *gì*? (‘어떤 색깔’ 의미)
9. Nhà bạn có *bao nhiêu* phòng? (‘몇 개 방’ 의미)
10. Chúng ta sẽ đi đâu *nào*? (‘어디’ 의미의 의문형 형용사)
2. Cô ấy mua *mấy* quả táo? (‘몇 개’ 의미의 의문형 형용사)
3. Anh ấy muốn ăn *gì*? (‘무엇’을 묻는 의문형 형용사)
4. Chúng ta có *mấy* học sinh trong lớp? (‘몇 명’ 의미)
5. Bạn đọc *nào* quyển sách này? (‘어느’ 의미의 의문형 형용사)
6. Hôm nay trời *bao nhiêu* độ? (‘얼마나 ~인지’ 의미)
7. Cô giáo dạy *mấy* môn? (‘몇 과목’ 의미)
8. Bạn thích màu *gì*? (‘어떤 색깔’ 의미)
9. Nhà bạn có *bao nhiêu* phòng? (‘몇 개 방’ 의미)
10. Chúng ta sẽ đi đâu *nào*? (‘어디’ 의미의 의문형 형용사)
베트남어 의문형 형용사 연습 2
1. Bạn muốn uống *gì*? (‘무엇’을 묻는 의문형 형용사)
2. Hôm nay có *mấy* tiết học? (‘몇 교시’ 의미)
3. Cái áo này có *bao nhiêu* tiền? (‘얼마나’의 의미)
4. Con mèo đó thuộc loại *nào*? (‘어떤 종류’ 의미)
5. Anh ấy có *mấy* người bạn? (‘몇 명’ 의미)
6. Bạn học được *bao nhiêu* từ mới hôm qua? (‘얼마나 많은’ 의미)
7. Cô ấy thích ăn *gì*? (‘무엇’ 의미)
8. Chúng ta sẽ đi *đâu*? (‘어디’ 의미)
9. Bạn muốn mua *mấy* cuốn sách? (‘몇 권’ 의미)
10. Họ có *bao nhiêu* tiền để tiêu? (‘얼마나 많은’ 의미)
2. Hôm nay có *mấy* tiết học? (‘몇 교시’ 의미)
3. Cái áo này có *bao nhiêu* tiền? (‘얼마나’의 의미)
4. Con mèo đó thuộc loại *nào*? (‘어떤 종류’ 의미)
5. Anh ấy có *mấy* người bạn? (‘몇 명’ 의미)
6. Bạn học được *bao nhiêu* từ mới hôm qua? (‘얼마나 많은’ 의미)
7. Cô ấy thích ăn *gì*? (‘무엇’ 의미)
8. Chúng ta sẽ đi *đâu*? (‘어디’ 의미)
9. Bạn muốn mua *mấy* cuốn sách? (‘몇 권’ 의미)
10. Họ có *bao nhiêu* tiền để tiêu? (‘얼마나 많은’ 의미)