원인 전치사 ‘vì’ 연습
1. Tôi không đi làm hôm nay *vì* bị ốm. (힌트: ‘vì’는 ‘~때문에’라는 뜻을 가진 가장 일반적인 원인 전치사입니다.)
2. Cô ấy vui *vì* nhận được quà sinh nhật. (힌트: 감정의 원인을 나타낼 때도 사용합니다.)
3. Chúng tôi trễ *vì* tắc đường. (힌트: 교통 상황이 원인일 때 사용합니다.)
4. Anh ấy học chăm chỉ *vì* muốn thi đậu. (힌트: 목적과 관련된 원인 표현입니다.)
5. Trời lạnh *vì* mùa đông đến. (힌트: 계절 변화가 원인일 때 적합합니다.)
6. Em bé khóc *vì* đói. (힌트: 신체 상태가 원인일 때 씁니다.)
7. Chúng tôi phải nghỉ học *vì* trời mưa to. (힌트: 날씨가 원인일 때 사용합니다.)
8. Họ hạnh phúc *vì* gia đình đoàn tụ. (힌트: 가족과 관련된 원인입니다.)
9. Tôi mệt *vì* làm việc nhiều. (힌트: 활동으로 인한 원인입니다.)
10. Bạn đến muộn *vì* xe hỏng. (힌트: 사물 상태가 원인일 때 쓰입니다.)
2. Cô ấy vui *vì* nhận được quà sinh nhật. (힌트: 감정의 원인을 나타낼 때도 사용합니다.)
3. Chúng tôi trễ *vì* tắc đường. (힌트: 교통 상황이 원인일 때 사용합니다.)
4. Anh ấy học chăm chỉ *vì* muốn thi đậu. (힌트: 목적과 관련된 원인 표현입니다.)
5. Trời lạnh *vì* mùa đông đến. (힌트: 계절 변화가 원인일 때 적합합니다.)
6. Em bé khóc *vì* đói. (힌트: 신체 상태가 원인일 때 씁니다.)
7. Chúng tôi phải nghỉ học *vì* trời mưa to. (힌트: 날씨가 원인일 때 사용합니다.)
8. Họ hạnh phúc *vì* gia đình đoàn tụ. (힌트: 가족과 관련된 원인입니다.)
9. Tôi mệt *vì* làm việc nhiều. (힌트: 활동으로 인한 원인입니다.)
10. Bạn đến muộn *vì* xe hỏng. (힌트: 사물 상태가 원인일 때 쓰입니다.)
원인 전치사 ‘do’와 ‘bởi’ 연습
1. Buổi họp bị hoãn *do* thời tiết xấu. (힌트: ‘do’는 주로 공식적 문장에 사용됩니다.)
2. Tai nạn xảy ra *do* sơ suất của tài xế. (힌트: 원인 주체가 명확할 때 씁니다.)
3. Kết quả tốt *do* sự cố gắng của bạn. (힌트: 노력의 원인을 표현할 때 사용합니다.)
4. Dịch bệnh lan rộng *do* virus nguy hiểm. (힌트: 병원균이 원인일 때 적합합니다.)
5. Công việc bị gián đoạn *do* mất điện. (힌트: 외부 요인 원인을 나타냅니다.)
6. Sự kiện thành công *do* tổ chức chu đáo. (힌트: 원인 행위나 상태를 강조합니다.)
7. Trẻ em bị ốm *bởi* vi rút. (힌트: ‘bởi’는 ‘do’와 비슷하지만 조금 더 격식적입니다.)
8. Nhà máy đóng cửa *bởi* thiếu nguyên liệu. (힌트: 자원 부족이 원인일 때 씁니다.)
9. Công ty phá sản *bởi* quản lý kém. (힌트: 관리 문제를 원인으로 표현합니다.)
10. Lượng khách giảm *bởi* giá cao. (힌트: 가격이 원인일 때 사용합니다.)
2. Tai nạn xảy ra *do* sơ suất của tài xế. (힌트: 원인 주체가 명확할 때 씁니다.)
3. Kết quả tốt *do* sự cố gắng của bạn. (힌트: 노력의 원인을 표현할 때 사용합니다.)
4. Dịch bệnh lan rộng *do* virus nguy hiểm. (힌트: 병원균이 원인일 때 적합합니다.)
5. Công việc bị gián đoạn *do* mất điện. (힌트: 외부 요인 원인을 나타냅니다.)
6. Sự kiện thành công *do* tổ chức chu đáo. (힌트: 원인 행위나 상태를 강조합니다.)
7. Trẻ em bị ốm *bởi* vi rút. (힌트: ‘bởi’는 ‘do’와 비슷하지만 조금 더 격식적입니다.)
8. Nhà máy đóng cửa *bởi* thiếu nguyên liệu. (힌트: 자원 부족이 원인일 때 씁니다.)
9. Công ty phá sản *bởi* quản lý kém. (힌트: 관리 문제를 원인으로 표현합니다.)
10. Lượng khách giảm *bởi* giá cao. (힌트: 가격이 원인일 때 사용합니다.)