베트남어 양적 형용사 기본 연습
1. Tôi có *nhiều* sách. (힌트: ‘많은’을 의미하는 양적 형용사)
2. Cô ấy uống *ít* nước. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
3. Chúng tôi mua *vài* quả táo. (힌트: ‘몇몇’을 의미하는 양적 형용사)
4. Anh ấy ăn *một* bánh mì. (힌트: ‘하나’를 의미하는 수량 형용사)
5. Họ có *bao nhiêu* tiền? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 표현)
6. Em bé cần *ít* sữa. (힌트: ‘조금’을 의미하는 양적 형용사)
7. Chúng tôi đã thấy *nhiều* chim. (힌트: ‘많은’을 의미하는 양적 형용사)
8. Tôi chỉ có *một ít* thời gian. (힌트: ‘조금’이라는 수량 표현)
9. Bạn có *bao nhiêu* bạn bè? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 표현)
10. Cô ấy muốn mua *vài* món quà. (힌트: ‘몇 개’를 의미하는 양적 형용사)
2. Cô ấy uống *ít* nước. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
3. Chúng tôi mua *vài* quả táo. (힌트: ‘몇몇’을 의미하는 양적 형용사)
4. Anh ấy ăn *một* bánh mì. (힌트: ‘하나’를 의미하는 수량 형용사)
5. Họ có *bao nhiêu* tiền? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 표현)
6. Em bé cần *ít* sữa. (힌트: ‘조금’을 의미하는 양적 형용사)
7. Chúng tôi đã thấy *nhiều* chim. (힌트: ‘많은’을 의미하는 양적 형용사)
8. Tôi chỉ có *một ít* thời gian. (힌트: ‘조금’이라는 수량 표현)
9. Bạn có *bao nhiêu* bạn bè? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 표현)
10. Cô ấy muốn mua *vài* món quà. (힌트: ‘몇 개’를 의미하는 양적 형용사)
베트남어 양적 형용사 심화 연습
1. Tôi cần *nhiều* thông tin hơn. (힌트: ‘더 많은’을 의미하는 양적 형용사)
2. Chúng tôi chỉ có *một ít* thời gian để chuẩn bị. (힌트: ‘조금’을 의미하는 양적 형용사)
3. Bạn đã mua *bao nhiêu* trái cây? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 양적 형용사)
4. Họ ăn *ít* đường để giữ sức khỏe. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
5. Cô ấy có *vài* người bạn thân. (힌트: ‘몇몇’을 의미하는 양적 형용사)
6. Tôi muốn uống *một* ly nước. (힌트: ‘하나’를 의미하는 수량 형용사)
7. Chúng ta cần *nhiều* nỗ lực để thành công. (힌트: ‘많은’을 의미하는 양적 형용사)
8. Em ấy chỉ ăn *ít* thức ăn sáng nay. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
9. Bạn có thể cho tôi biết *bao nhiêu* người tham dự không? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 양적 형용사)
10. Tôi đã mua *vài* quyển sách mới. (힌트: ‘몇 개’를 의미하는 양적 형용사)
2. Chúng tôi chỉ có *một ít* thời gian để chuẩn bị. (힌트: ‘조금’을 의미하는 양적 형용사)
3. Bạn đã mua *bao nhiêu* trái cây? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 양적 형용사)
4. Họ ăn *ít* đường để giữ sức khỏe. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
5. Cô ấy có *vài* người bạn thân. (힌트: ‘몇몇’을 의미하는 양적 형용사)
6. Tôi muốn uống *một* ly nước. (힌트: ‘하나’를 의미하는 수량 형용사)
7. Chúng ta cần *nhiều* nỗ lực để thành công. (힌트: ‘많은’을 의미하는 양적 형용사)
8. Em ấy chỉ ăn *ít* thức ăn sáng nay. (힌트: ‘적은’을 의미하는 양적 형용사)
9. Bạn có thể cho tôi biết *bao nhiêu* người tham dự không? (힌트: ‘얼마나 많은’을 묻는 양적 형용사)
10. Tôi đã mua *vài* quyển sách mới. (힌트: ‘몇 개’를 의미하는 양적 형용사)