악기 연주 시 자주 쓰이는 전치사 연습 1
1. Tôi chơi đàn *trên* bàn. (힌트: ‘~위에’라는 뜻의 전치사)
2. Cô ấy luyện tập violin *với* bạn. (힌트: ‘~와 함께’라는 뜻)
3. Chúng tôi học guitar *tại* trường. (힌트: ‘~에서’라는 장소 전치사)
4. Anh ấy chơi trống *trước* khán giả. (힌트: ‘~앞에’라는 뜻)
5. Em bé tập thổi sáo *bên* cửa sổ. (힌트: ‘~옆에’라는 뜻)
6. Họ hát *với* ban nhạc. (힌트: ‘~와 함께’)
7. Tôi đặt đàn piano *dưới* ánh đèn. (힌트: ‘~아래에’라는 뜻)
8. Cô giáo đứng *giữa* lớp học khi dạy đàn. (힌트: ‘~가운데’라는 뜻)
9. Chúng tôi luyện tập *trước* buổi biểu diễn. (힌트: ‘~전에’라는 시간 전치사)
10. Anh ta ngồi *sau* bạn trong lớp học nhạc. (힌트: ‘~뒤에’라는 뜻)
2. Cô ấy luyện tập violin *với* bạn. (힌트: ‘~와 함께’라는 뜻)
3. Chúng tôi học guitar *tại* trường. (힌트: ‘~에서’라는 장소 전치사)
4. Anh ấy chơi trống *trước* khán giả. (힌트: ‘~앞에’라는 뜻)
5. Em bé tập thổi sáo *bên* cửa sổ. (힌트: ‘~옆에’라는 뜻)
6. Họ hát *với* ban nhạc. (힌트: ‘~와 함께’)
7. Tôi đặt đàn piano *dưới* ánh đèn. (힌트: ‘~아래에’라는 뜻)
8. Cô giáo đứng *giữa* lớp học khi dạy đàn. (힌트: ‘~가운데’라는 뜻)
9. Chúng tôi luyện tập *trước* buổi biểu diễn. (힌트: ‘~전에’라는 시간 전치사)
10. Anh ta ngồi *sau* bạn trong lớp học nhạc. (힌트: ‘~뒤에’라는 뜻)
악기 연주 시 자주 쓰이는 전치사 연습 2
1. Cô ấy chơi đàn *bằng* cả hai tay. (힌트: ‘~로, ~을 이용하여’라는 뜻)
2. Tôi thường luyện tập *vào* buổi tối. (힌트: ‘~에’라는 시간 전치사)
3. Họ đặt đàn *trên* ghế khi nghỉ ngơi. (힌트: ‘~위에’라는 뜻)
4. Chúng tôi thảo luận *về* bản nhạc mới. (힌트: ‘~에 관하여’라는 뜻)
5. Anh ấy ngồi *bên* cửa sổ để nghe nhạc. (힌트: ‘~옆에’라는 뜻)
6. Em tập đánh trống *trước* gương. (힌트: ‘~앞에’라는 뜻)
7. Tôi học chơi đàn *từ* thầy giáo. (힌트: ‘~로부터’라는 뜻)
8. Họ chơi nhạc cụ *trong* phòng tập. (힌트: ‘~안에’라는 장소 전치사)
9. Cô ấy luyện tập *suốt* cả ngày. (힌트: ‘~내내’라는 뜻)
10. Anh ta chơi đàn *cùng* nhóm bạn. (힌트: ‘~함께’라는 뜻)
2. Tôi thường luyện tập *vào* buổi tối. (힌트: ‘~에’라는 시간 전치사)
3. Họ đặt đàn *trên* ghế khi nghỉ ngơi. (힌트: ‘~위에’라는 뜻)
4. Chúng tôi thảo luận *về* bản nhạc mới. (힌트: ‘~에 관하여’라는 뜻)
5. Anh ấy ngồi *bên* cửa sổ để nghe nhạc. (힌트: ‘~옆에’라는 뜻)
6. Em tập đánh trống *trước* gương. (힌트: ‘~앞에’라는 뜻)
7. Tôi học chơi đàn *từ* thầy giáo. (힌트: ‘~로부터’라는 뜻)
8. Họ chơi nhạc cụ *trong* phòng tập. (힌트: ‘~안에’라는 장소 전치사)
9. Cô ấy luyện tập *suốt* cả ngày. (힌트: ‘~내내’라는 뜻)
10. Anh ta chơi đàn *cùng* nhóm bạn. (힌트: ‘~함께’라는 뜻)