베트남어 시간 부사 연습 1: 기본 시간 부사
1. Tôi đi học *hôm nay* (오늘을 뜻하는 시간 부사).
2. Cô ấy đến *hôm qua* (어제를 뜻하는 시간 부사).
3. Chúng tôi sẽ đi chơi *ngày mai* (내일을 뜻하는 시간 부사).
4. Bố tôi làm việc *bây giờ* (지금을 뜻하는 시간 부사).
5. Họ ăn tối *vừa rồi* (방금 전에를 뜻하는 시간 부사).
6. Bạn thường đọc sách *thường xuyên* (자주를 뜻하는 시간 부사).
7. Anh ấy đến trường *mỗi ngày* (매일을 뜻하는 시간 부사).
8. Chúng ta gặp nhau *thường xuyên* (자주를 뜻하는 시간 부사).
9. Mẹ tôi ngủ *đêm qua* (지난 밤을 뜻하는 시간 부사).
10. Tôi sẽ gọi bạn *sau* (나중에를 뜻하는 시간 부사).
2. Cô ấy đến *hôm qua* (어제를 뜻하는 시간 부사).
3. Chúng tôi sẽ đi chơi *ngày mai* (내일을 뜻하는 시간 부사).
4. Bố tôi làm việc *bây giờ* (지금을 뜻하는 시간 부사).
5. Họ ăn tối *vừa rồi* (방금 전에를 뜻하는 시간 부사).
6. Bạn thường đọc sách *thường xuyên* (자주를 뜻하는 시간 부사).
7. Anh ấy đến trường *mỗi ngày* (매일을 뜻하는 시간 부사).
8. Chúng ta gặp nhau *thường xuyên* (자주를 뜻하는 시간 부사).
9. Mẹ tôi ngủ *đêm qua* (지난 밤을 뜻하는 시간 부사).
10. Tôi sẽ gọi bạn *sau* (나중에를 뜻하는 시간 부사).
베트남어 시간 부사 연습 2: 문장 속에서 시간 부사 위치 연습
1. Tôi *đã* học tiếng Việt *hôm qua* (과거 시제와 함께 쓰이는 시간 부사).
2. Chúng ta sẽ đi dã ngoại *vào cuối tuần* (주말을 뜻하는 시간 부사).
3. Anh ấy đang làm việc *bây giờ* (현재 진행 중임을 나타내는 시간 부사).
4. Cô ấy *sẽ* đến *ngày mai* (미래 시제와 함께 쓰이는 시간 부사).
5. Họ đã gặp nhau *vừa rồi* (방금 전에를 뜻하는 시간 부사).
6. Tôi *thường* đi bộ *mỗi sáng* (매일 아침을 뜻하는 시간 부사).
7. Bố mẹ tôi *đã* đi du lịch *tuần trước* (지난 주를 뜻하는 시간 부사).
8. Chúng ta sẽ ăn tối *tối nay* (오늘 밤을 뜻하는 시간 부사).
9. Em ấy *vừa mới* học xong *vừa rồi* (방금 막 끝난 행동을 나타내는 시간 부사).
10. Tôi *đã* xem phim đó *năm ngoái* (작년을 뜻하는 시간 부사).
2. Chúng ta sẽ đi dã ngoại *vào cuối tuần* (주말을 뜻하는 시간 부사).
3. Anh ấy đang làm việc *bây giờ* (현재 진행 중임을 나타내는 시간 부사).
4. Cô ấy *sẽ* đến *ngày mai* (미래 시제와 함께 쓰이는 시간 부사).
5. Họ đã gặp nhau *vừa rồi* (방금 전에를 뜻하는 시간 부사).
6. Tôi *thường* đi bộ *mỗi sáng* (매일 아침을 뜻하는 시간 부사).
7. Bố mẹ tôi *đã* đi du lịch *tuần trước* (지난 주를 뜻하는 시간 부사).
8. Chúng ta sẽ ăn tối *tối nay* (오늘 밤을 뜻하는 시간 부사).
9. Em ấy *vừa mới* học xong *vừa rồi* (방금 막 끝난 행동을 나타내는 시간 부사).
10. Tôi *đã* xem phim đó *năm ngoái* (작년을 뜻하는 시간 부사).