베트남어 수동태 연습 1
1. Cái bánh *được* làm bởi đầu bếp. (수동태 표현에 사용되는 동사 ‘được’)
2. Bức tranh *được* vẽ bởi họa sĩ nổi tiếng. (수동태를 나타내는 ‘được’)
3. Những quyển sách *được* đọc bởi nhiều học sinh. (수동태 ‘được’ 사용)
4. Cánh cửa *được* mở bởi người bảo vệ. (수동태 동사 ‘được’)
5. Bài hát *được* hát bởi ca sĩ trẻ. (수동태 표현에 필요한 ‘được’)
6. Chiếc xe *được* sửa bởi thợ máy. (수동태 ‘được’ 사용)
7. Những bức thư *được* gửi bởi nhân viên văn phòng. (수동태 ‘được’)
8. Cây cầu *được* xây bởi kỹ sư tài ba. (수동태 표현 ‘được’)
9. Món ăn *được* nấu bởi đầu bếp nổi tiếng. (수동태 ‘được’)
10. Bài báo *được* viết bởi nhà báo chuyên nghiệp. (수동태 표현 ‘được’)
2. Bức tranh *được* vẽ bởi họa sĩ nổi tiếng. (수동태를 나타내는 ‘được’)
3. Những quyển sách *được* đọc bởi nhiều học sinh. (수동태 ‘được’ 사용)
4. Cánh cửa *được* mở bởi người bảo vệ. (수동태 동사 ‘được’)
5. Bài hát *được* hát bởi ca sĩ trẻ. (수동태 표현에 필요한 ‘được’)
6. Chiếc xe *được* sửa bởi thợ máy. (수동태 ‘được’ 사용)
7. Những bức thư *được* gửi bởi nhân viên văn phòng. (수동태 ‘được’)
8. Cây cầu *được* xây bởi kỹ sư tài ba. (수동태 표현 ‘được’)
9. Món ăn *được* nấu bởi đầu bếp nổi tiếng. (수동태 ‘được’)
10. Bài báo *được* viết bởi nhà báo chuyên nghiệp. (수동태 표현 ‘được’)
베트남어 수동태 연습 2
1. Chiếc áo *bị* giặt bởi mẹ tôi. (부정적 상황에 쓰이는 수동태 ‘bị’)
2. Căn phòng *bị* dọn dẹp bởi nhân viên vệ sinh. (수동태 ‘bị’ 사용)
3. Chiếc điện thoại *bị* mất bởi học sinh. (부정적 수동태 ‘bị’)
4. Cánh cửa *bị* đóng bởi người lạ. (수동태 ‘bị’)
5. Chiếc xe đạp *bị* sửa bởi thợ sửa xe. (부정적 상황에서 수동태 ‘bị’)
6. Những bức tranh *bị* hư hỏng bởi mưa. (수동태 ‘bị’ 사용)
7. Bài hát *bị* ngắt quãng bởi tiếng ồn. (부정적 수동태 ‘bị’)
8. Cái máy tính *bị* hỏng bởi virus. (수동태 ‘bị’)
9. Chiếc bánh *bị* ăn bởi em bé. (부정적 수동태 ‘bị’)
10. Món quà *bị* bỏ quên bởi khách hàng. (수동태 ‘bị’)
2. Căn phòng *bị* dọn dẹp bởi nhân viên vệ sinh. (수동태 ‘bị’ 사용)
3. Chiếc điện thoại *bị* mất bởi học sinh. (부정적 수동태 ‘bị’)
4. Cánh cửa *bị* đóng bởi người lạ. (수동태 ‘bị’)
5. Chiếc xe đạp *bị* sửa bởi thợ sửa xe. (부정적 상황에서 수동태 ‘bị’)
6. Những bức tranh *bị* hư hỏng bởi mưa. (수동태 ‘bị’ 사용)
7. Bài hát *bị* ngắt quãng bởi tiếng ồn. (부정적 수동태 ‘bị’)
8. Cái máy tính *bị* hỏng bởi virus. (수동태 ‘bị’)
9. Chiếc bánh *bị* ăn bởi em bé. (부정적 수동태 ‘bị’)
10. Món quà *bị* bỏ quên bởi khách hàng. (수동태 ‘bị’)