베트남어 소유대명사 연습 1
1. Đây là quyển sách *của tôi*. (나의 책입니다.)
2. Cái bàn *của bạn* rất đẹp. (너의 책상은 매우 아름답다.)
3. Đó là chiếc xe *của anh ấy*. (저것은 그의 자동차이다.)
4. Căn nhà *của cô ấy* rất lớn. (그녀의 집은 매우 크다.)
5. Đây là chiếc điện thoại *của chúng tôi*. (이것은 우리의 전화기입니다.)
6. Những bức tranh *của các bạn* thật đẹp. (너희들의 그림들이 정말 아름답다.)
7. Chiếc áo khoác *của họ* mới mua. (그들의 외투는 새로 샀다.)
8. Đây là chiếc đồng hồ *của tôi*. (이것은 나의 시계입니다.)
9. Cuốn sách này là *của bạn*. (이 책은 너의 것이다.)
10. Cái ghế *của anh ấy* rất thoải mái. (그의 의자는 매우 편안하다.)
2. Cái bàn *của bạn* rất đẹp. (너의 책상은 매우 아름답다.)
3. Đó là chiếc xe *của anh ấy*. (저것은 그의 자동차이다.)
4. Căn nhà *của cô ấy* rất lớn. (그녀의 집은 매우 크다.)
5. Đây là chiếc điện thoại *của chúng tôi*. (이것은 우리의 전화기입니다.)
6. Những bức tranh *của các bạn* thật đẹp. (너희들의 그림들이 정말 아름답다.)
7. Chiếc áo khoác *của họ* mới mua. (그들의 외투는 새로 샀다.)
8. Đây là chiếc đồng hồ *của tôi*. (이것은 나의 시계입니다.)
9. Cuốn sách này là *của bạn*. (이 책은 너의 것이다.)
10. Cái ghế *của anh ấy* rất thoải mái. (그의 의자는 매우 편안하다.)
베트남어 소유대명사 연습 2
1. Chiếc xe đạp *của tôi* bị hỏng. (나의 자전거가 고장났다.)
2. Cái mũ *của bạn* ở đâu? (너의 모자는 어디에 있니?)
3. Đó là con mèo *của anh ấy*. (저것은 그의 고양이다.)
4. Cây bút *của cô ấy* rất đẹp. (그녀의 펜은 매우 예쁘다.)
5. Những bức ảnh *của chúng tôi* rất quý giá. (우리의 사진들은 매우 소중하다.)
6. Cái máy tính *của các bạn* mới mua. (너희들의 컴퓨터는 새로 샀다.)
7. Đó là nhà *của họ*. (저것은 그들의 집이다.)
8. Chiếc váy *của tôi* rất đẹp. (나의 드레스는 매우 아름답다.)
9. Cuốn sổ *của bạn* ở trên bàn. (너의 공책은 책상 위에 있다.)
10. Cái đồng hồ *của anh ấy* bị mất. (그의 시계가 없어졌다.)
2. Cái mũ *của bạn* ở đâu? (너의 모자는 어디에 있니?)
3. Đó là con mèo *của anh ấy*. (저것은 그의 고양이다.)
4. Cây bút *của cô ấy* rất đẹp. (그녀의 펜은 매우 예쁘다.)
5. Những bức ảnh *của chúng tôi* rất quý giá. (우리의 사진들은 매우 소중하다.)
6. Cái máy tính *của các bạn* mới mua. (너희들의 컴퓨터는 새로 샀다.)
7. Đó là nhà *của họ*. (저것은 그들의 집이다.)
8. Chiếc váy *của tôi* rất đẹp. (나의 드레스는 매우 아름답다.)
9. Cuốn sổ *của bạn* ở trên bàn. (너의 공책은 책상 위에 있다.)
10. Cái đồng hồ *của anh ấy* bị mất. (그의 시계가 없어졌다.)