AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 상호대명사 연습

베트남어에서 상호대명사는 서로 간의 관계를 나타내는 중요한 문법 요소입니다. 이 연습문제는 상호대명사의 사용법을 익히고 자연스럽게 문장에 적용할 수 있도록 도와줍니다. 각 문장에서 힌트를 참고하여 올바른 상호대명사를 선택해 보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

상호대명사 연습 1: 기본 문장

1. Chúng tôi giúp *nhau* làm việc. (힌트: 서로 돕다, ‘nhau’는 상호대명사입니다.)
2. Họ tặng quà cho *nhau* vào ngày sinh nhật. (힌트: 서로 주고 받다.)
3. Bạn và tôi nên tin tưởng *nhau*. (힌트: 서로 믿다.)
4. Các em nhỏ chơi với *nhau* rất vui. (힌트: 서로 함께 놀다.)
5. Chúng ta cần nói chuyện với *nhau* rõ ràng. (힌트: 서로 대화하다.)
6. Hai người bạn gặp nhau và chào hỏi *nhau*. (힌트: 서로 인사하다.)
7. Các đồng nghiệp hỗ trợ *nhau* trong công việc. (힌트: 서로 돕다.)
8. Họ nhìn *nhau* và cười. (힌트: 서로를 바라보다.)
9. Chúng tôi học tập và trao đổi kiến thức với *nhau*. (힌트: 서로 지식을 나누다.)
10. Bạn nên tôn trọng ý kiến của *nhau*. (힌트: 서로 존중하다.)

상호대명사 연습 2: 다양한 상황 표현

1. Mọi người trong lớp giúp đỡ *nhau* khi khó khăn. (힌트: 서로 돕다.)
2. Các thành viên trong gia đình chăm sóc *nhau* mỗi ngày. (힌트: 서로 돌보다.)
3. Bạn và tôi hãy giữ lời hứa với *nhau*. (힌트: 서로 약속을 지키다.)
4. Họ trao đổi thông tin với *nhau* qua email. (힌트: 서로 정보를 주고받다.)
5. Các bạn học sinh chia sẻ sách vở với *nhau*. (힌트: 서로 나누다.)
6. Chúng ta nên học cách lắng nghe và hiểu *nhau*. (힌트: 서로 이해하다.)
7. Người bạn thân luôn bên cạnh và hỗ trợ *nhau*. (힌트: 서로 지원하다.)
8. Các đồng đội phối hợp với *nhau* trong trận đấu. (힌트: 서로 협력하다.)
9. Họ gửi lời chúc mừng và cảm ơn *nhau*. (힌트: 서로 인사하다.)
10. Mọi người trong nhóm làm việc cùng *nhau* hiệu quả. (힌트: 서로 함께 일하다.)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot