AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 복합 문장 연습

이 연습문제는 베트남어에서 복합 문장을 만드는 연습을 통해 접속사와 관계사, 그리고 문장 연결 표현을 익히는 데 중점을 둡니다. 다양한 접속사를 사용하여 두 개 이상의 절을 자연스럽게 연결하는 방법을 연습해 보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 접속사를 이용한 복합 문장 연습 1

1. Tôi đi chợ *vì* tôi cần mua rau. (이유를 나타내는 접속사)
2. Cô ấy học chăm chỉ *nên* cô ấy được điểm cao. (결과를 나타내는 접속사)
3. Bạn có thể đi chơi *nếu* bạn hoàn thành bài tập. (조건을 나타내는 접속사)
4. Anh ấy đến trễ *mặc dù* anh ấy dậy sớm. (양보를 나타내는 접속사)
5. Tôi sẽ gọi cho bạn *khi* tôi đến nhà. (시간을 나타내는 접속사)
6. Chúng ta đi bộ *và* cùng nhau ăn tối. (병렬을 나타내는 접속사)
7. Em ấy không chỉ xinh đẹp *mà còn* rất thông minh. (추가 정보를 나타내는 접속사)
8. Tôi không biết *liệu* anh ấy có đến không. (의문을 나타내는 접속사)
9. Họ rời đi sớm *để* tránh kẹt xe. (목적을 나타내는 접속사)
10. Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dã ngoại *và* rất vui.

베트남어 관계사와 접속어를 활용한 복합 문장 연습 2

1. Tôi gặp người *mà* tôi đã kể với bạn hôm qua. (관계대명사)
2. Đây là cuốn sách *mà* tôi thích nhất. (관계대명사)
3. Cô giáo nói rằng bài kiểm tra sẽ khó *nên* chúng tôi phải chuẩn bị kỹ. (결과 접속사)
4. Chúng tôi sẽ đi chơi *khi* thời tiết đẹp. (시간 접속사)
5. Anh ấy không đến trường *vì* bị ốm. (이유 접속사)
6. Nếu bạn muốn, chúng ta có thể học cùng nhau *và* hỗ trợ nhau. (조건과 병렬 접속사)
7. Tôi không biết nơi *mà* cô ấy sống. (관계부사)
8. Chúng tôi ăn tối *trong khi* xem phim. (동시 진행을 나타내는 접속사)
9. Anh ta đã làm việc chăm chỉ *để* đạt được thành công. (목적 접속사)
10. Mặc dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập *và* nghỉ ngơi sau đó.
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot