베트남어 복합 명사 연습 1: 명사+명사 구조
1. Tôi mua một *bánh mì* ngon. (빵 + 빵 종류)
2. Cô ấy thích đọc *sách giáo khoa*. (책 + 교과서)
3. Chúng tôi ăn *cơm trưa* hàng ngày. (밥 + 점심)
4. Anh ấy có một *xe đạp* mới. (차 + 자전거)
5. Họ đang xây dựng một *nhà máy*. (집 + 공장)
6. Tôi muốn uống một ly *nước cam*. (물 + 오렌지)
7. Bố tôi có một *điện thoại*. (전화 + 기계)
8. Cô giáo dùng *bảng đen* để giảng bài. (칠판 + 검은색)
9. Chúng ta cần mua *giấy viết*. (종이 + 쓰기)
10. Em bé đang chơi với *gấu bông*. (곰 + 인형)
2. Cô ấy thích đọc *sách giáo khoa*. (책 + 교과서)
3. Chúng tôi ăn *cơm trưa* hàng ngày. (밥 + 점심)
4. Anh ấy có một *xe đạp* mới. (차 + 자전거)
5. Họ đang xây dựng một *nhà máy*. (집 + 공장)
6. Tôi muốn uống một ly *nước cam*. (물 + 오렌지)
7. Bố tôi có một *điện thoại*. (전화 + 기계)
8. Cô giáo dùng *bảng đen* để giảng bài. (칠판 + 검은색)
9. Chúng ta cần mua *giấy viết*. (종이 + 쓰기)
10. Em bé đang chơi với *gấu bông*. (곰 + 인형)
베트남어 복합 명사 연습 2: 형용사+명사 구조
1. Tôi thích mặc áo *trắng*. (색깔을 나타내는 형용사)
2. Cô ấy có chiếc váy *đẹp*. (아름다움을 나타내는 형용사)
3. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà *lớn*. (크기를 나타내는 형용사)
4. Anh ấy đọc một cuốn sách *mới*. (새로움을 나타내는 형용사)
5. Bé gái có một con chó *nhỏ*. (작음을 나타내는 형용사)
6. Tôi uống một cốc cà phê *nóng*. (온도를 나타내는 형용사)
7. Cô giáo dạy một bài học *dễ*. (난이도를 나타내는 형용사)
8. Chúng ta mua trái cây *ngọt*. (맛을 나타내는 형용사)
9. Bài hát đó rất *hay*. (질을 나타내는 형용사)
10. Anh ấy có chiếc xe *cũ*. (오래됨을 나타내는 형용사)
2. Cô ấy có chiếc váy *đẹp*. (아름다움을 나타내는 형용사)
3. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà *lớn*. (크기를 나타내는 형용사)
4. Anh ấy đọc một cuốn sách *mới*. (새로움을 나타내는 형용사)
5. Bé gái có một con chó *nhỏ*. (작음을 나타내는 형용사)
6. Tôi uống một cốc cà phê *nóng*. (온도를 나타내는 형용사)
7. Cô giáo dạy một bài học *dễ*. (난이도를 나타내는 형용사)
8. Chúng ta mua trái cây *ngọt*. (맛을 나타내는 형용사)
9. Bài hát đó rất *hay*. (질을 나타내는 형용사)
10. Anh ấy có chiếc xe *cũ*. (오래됨을 나타내는 형용사)