AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 복합문 연습

베트남어에서 복합문은 두 개 이상의 절이 연결되어 하나의 문장을 이루는 구조입니다. 이 연습에서는 접속사와 관계대명사를 사용하여 복합문을 만드는 방법을 익히고, 올바른 문장 구조를 이해하는 데 집중합니다.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 복합문 연습 1: 접속사 사용하기

1. Tôi học tiếng Việt *vì* tôi muốn đi du lịch Việt Nam. (접속사 ‘왜냐하면’)
2. Cô ấy không đi làm *bởi vì* cô ấy bị ốm. (접속사 ‘왜냐하면’)
3. Chúng tôi sẽ ăn tối *khi* bạn đến. (접속사 ‘때’)
4. Anh ấy đọc sách *trong khi* tôi xem phim. (접속사 ‘동안에’)
5. Tôi sẽ gọi cho bạn *nếu* tôi có thời gian. (접속사 ‘만약’)
6. Bạn có thể đi chơi *mặc dù* trời mưa. (접속사 ‘비록’)
7. Cô giáo giải thích bài tập *để* học sinh hiểu rõ hơn. (접속사 ‘하기 위해서’)
8. Chúng tôi đi bộ *và* nghe nhạc cùng nhau. (접속사 ‘그리고’)
9. Tôi muốn ăn phở *nhưng* quán đã đóng cửa. (접속사 ‘하지만’)
10. Họ đang làm việc chăm chỉ *nên* sẽ thành công. (접속사 ‘그래서’)

베트남어 복합문 연습 2: 관계대명사 사용하기

1. Đây là cuốn sách *mà* tôi đang đọc. (관계대명사 ‘~하는’)
2. Người bạn *đã giúp tôi* rất tốt. (관계절 ‘도와준’)
3. Căn nhà *nơi* tôi sống rất rộng. (관계부사 ‘장소’)
4. Tôi thích bộ phim *mà* bạn giới thiệu. (관계대명사 ‘~하는’)
5. Cô ấy là người *mà* tôi tin tưởng nhất. (관계대명사 ‘~하는’)
6. Chúng ta cần tìm người *có thể* giúp đỡ. (관계절 ‘할 수 있는’)
7. Hôm nay là ngày *mà* chúng ta gặp nhau lần đầu tiên. (관계대명사 ‘~하는’)
8. Tôi biết người *đang đứng ở đó*. (관계절 ‘서 있는’)
9. Con chó *mà* tôi nuôi rất ngoan. (관계대명사 ‘~하는’)
10. Đây là lý do *tại sao* tôi không đi học. (관계부사 ‘이유’)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot