AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 방향 전치사 연습

베트남어에서 방향을 나타내는 전치사는 문장의 의미를 명확하게 전달하는 데 매우 중요합니다. 이번 연습 문제를 통해 ‘đi đến’, ‘vào’, ‘ra khỏi’ 등 방향 전치사의 올바른 사용법을 익혀보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 방향 전치사 연습 1

1. Tôi *đi đến* trường học mỗi ngày. (Hint: ~에 가다)
2. Cô ấy *vào* nhà lúc 8 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Chúng tôi *ra khỏi* phòng khi nghe tiếng chuông. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Họ *đi qua* công viên trên đường về nhà. (Hint: ~을 지나가다)
5. Anh ấy *lên* xe buýt vào buổi sáng. (Hint: ~위로 올라가다, 타다)
6. Em bé *xuống* cầu thang một cách cẩn thận. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Bạn *đi về* nhà sau giờ học. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* bến xe để đón bạn. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Họ *đi vào* rạp chiếu phim lúc 7 giờ. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Cô ấy *ra* cửa hàng mua đồ. (Hint: ~밖으로 나가다)

베트남어 방향 전치사 연습 2

1. Tôi thích *đi đến* biển vào mùa hè. (Hint: ~에 가다)
2. Chúng ta sẽ *vào* quán cà phê sau giờ học. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Anh ấy *ra khỏi* văn phòng lúc 6 giờ chiều. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Em gái tôi *đi qua* đường cẩn thận. (Hint: ~을 지나가다)
5. Họ *lên* tầng ba bằng thang máy. (Hint: ~위로 올라가다)
6. Các bạn nhỏ *xuống* bãi biển chơi đùa. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Tôi *đi về* nhà sau khi mua sắm. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* trung tâm thương mại vào cuối tuần. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Cô ấy *đi vào* phòng họp lúc 9 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Họ *ra* ngoài sân chơi bóng đá. (Hint: ~밖으로 나가다)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot