베트남어 방향 전치사 연습 1
1. Tôi *đi đến* trường học mỗi ngày. (Hint: ~에 가다)
2. Cô ấy *vào* nhà lúc 8 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Chúng tôi *ra khỏi* phòng khi nghe tiếng chuông. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Họ *đi qua* công viên trên đường về nhà. (Hint: ~을 지나가다)
5. Anh ấy *lên* xe buýt vào buổi sáng. (Hint: ~위로 올라가다, 타다)
6. Em bé *xuống* cầu thang một cách cẩn thận. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Bạn *đi về* nhà sau giờ học. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* bến xe để đón bạn. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Họ *đi vào* rạp chiếu phim lúc 7 giờ. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Cô ấy *ra* cửa hàng mua đồ. (Hint: ~밖으로 나가다)
2. Cô ấy *vào* nhà lúc 8 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Chúng tôi *ra khỏi* phòng khi nghe tiếng chuông. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Họ *đi qua* công viên trên đường về nhà. (Hint: ~을 지나가다)
5. Anh ấy *lên* xe buýt vào buổi sáng. (Hint: ~위로 올라가다, 타다)
6. Em bé *xuống* cầu thang một cách cẩn thận. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Bạn *đi về* nhà sau giờ học. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* bến xe để đón bạn. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Họ *đi vào* rạp chiếu phim lúc 7 giờ. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Cô ấy *ra* cửa hàng mua đồ. (Hint: ~밖으로 나가다)
베트남어 방향 전치사 연습 2
1. Tôi thích *đi đến* biển vào mùa hè. (Hint: ~에 가다)
2. Chúng ta sẽ *vào* quán cà phê sau giờ học. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Anh ấy *ra khỏi* văn phòng lúc 6 giờ chiều. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Em gái tôi *đi qua* đường cẩn thận. (Hint: ~을 지나가다)
5. Họ *lên* tầng ba bằng thang máy. (Hint: ~위로 올라가다)
6. Các bạn nhỏ *xuống* bãi biển chơi đùa. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Tôi *đi về* nhà sau khi mua sắm. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* trung tâm thương mại vào cuối tuần. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Cô ấy *đi vào* phòng họp lúc 9 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Họ *ra* ngoài sân chơi bóng đá. (Hint: ~밖으로 나가다)
2. Chúng ta sẽ *vào* quán cà phê sau giờ học. (Hint: ~안으로 들어가다)
3. Anh ấy *ra khỏi* văn phòng lúc 6 giờ chiều. (Hint: ~밖으로 나가다)
4. Em gái tôi *đi qua* đường cẩn thận. (Hint: ~을 지나가다)
5. Họ *lên* tầng ba bằng thang máy. (Hint: ~위로 올라가다)
6. Các bạn nhỏ *xuống* bãi biển chơi đùa. (Hint: ~아래로 내려가다)
7. Tôi *đi về* nhà sau khi mua sắm. (Hint: ~집으로 가다)
8. Chúng tôi *đi tới* trung tâm thương mại vào cuối tuần. (Hint: ~에 도착하다, ~로 가다)
9. Cô ấy *đi vào* phòng họp lúc 9 giờ sáng. (Hint: ~안으로 들어가다)
10. Họ *ra* ngoài sân chơi bóng đá. (Hint: ~밖으로 나가다)