명령문 기본형 연습
1. Hãy *đi* đến trường ngay bây giờ. (명령문: ‘가다’ 동사의 기본형)
2. Xin *nghe* tôi nói một chút. (명령문: ‘듣다’의 정중한 표현)
3. Bạn *mở* cửa đi! (명령문: ‘열다’의 일반 명령형)
4. Hãy *ăn* cơm trước khi đi ngủ. (명령문: ‘먹다’ 기본형)
5. Xin *viết* tên bạn ở đây. (명령문: ‘쓰다’의 정중한 표현)
6. Bạn *ngủ* đủ giấc nhé! (명령문: ‘자다’의 일반 명령형)
7. Hãy *làm* bài tập về nhà đi. (명령문: ‘하다’ 기본형)
8. Xin *đọc* bài báo này đi. (명령문: ‘읽다’ 정중한 표현)
9. Bạn *giúp* tôi với! (명령문: ‘돕다’의 일반 명령형)
10. Hãy *chạy* nhanh lên! (명령문: ‘달리다’ 기본형)
2. Xin *nghe* tôi nói một chút. (명령문: ‘듣다’의 정중한 표현)
3. Bạn *mở* cửa đi! (명령문: ‘열다’의 일반 명령형)
4. Hãy *ăn* cơm trước khi đi ngủ. (명령문: ‘먹다’ 기본형)
5. Xin *viết* tên bạn ở đây. (명령문: ‘쓰다’의 정중한 표현)
6. Bạn *ngủ* đủ giấc nhé! (명령문: ‘자다’의 일반 명령형)
7. Hãy *làm* bài tập về nhà đi. (명령문: ‘하다’ 기본형)
8. Xin *đọc* bài báo này đi. (명령문: ‘읽다’ 정중한 표현)
9. Bạn *giúp* tôi với! (명령문: ‘돕다’의 일반 명령형)
10. Hãy *chạy* nhanh lên! (명령문: ‘달리다’ 기본형)
명령문 부정형 연습
1. Đừng *đi* ra ngoài lúc này. (부정 명령: ‘가지 마라’)
2. Đừng *ăn* quá nhiều kẹo. (부정 명령: ‘먹지 마라’)
3. Đừng *nói* chuyện trong lớp. (부정 명령: ‘말하지 마라’)
4. Đừng *chơi* điện thoại khi học. (부정 명령: ‘놀지 마라’)
5. Đừng *viết* lên tường. (부정 명령: ‘쓰지 마라’)
6. Đừng *quên* mang sách. (부정 명령: ‘잊지 마라’)
7. Đừng *ngủ* muộn quá. (부정 명령: ‘자지 마라’)
8. Đừng *đi* một mình vào ban đêm. (부정 명령: ‘가지 마라’)
9. Đừng *làm* ồn trong thư viện. (부정 명령: ‘하지 마라’)
10. Đừng *mở* cửa sổ khi trời mưa. (부정 명령: ‘열지 마라’)
2. Đừng *ăn* quá nhiều kẹo. (부정 명령: ‘먹지 마라’)
3. Đừng *nói* chuyện trong lớp. (부정 명령: ‘말하지 마라’)
4. Đừng *chơi* điện thoại khi học. (부정 명령: ‘놀지 마라’)
5. Đừng *viết* lên tường. (부정 명령: ‘쓰지 마라’)
6. Đừng *quên* mang sách. (부정 명령: ‘잊지 마라’)
7. Đừng *ngủ* muộn quá. (부정 명령: ‘자지 마라’)
8. Đừng *đi* một mình vào ban đêm. (부정 명령: ‘가지 마라’)
9. Đừng *làm* ồn trong thư viện. (부정 명령: ‘하지 마라’)
10. Đừng *mở* cửa sổ khi trời mưa. (부정 명령: ‘열지 마라’)