베트남어 두 번째 조건문 연습 1
1. Nếu tôi *biết* tiếng Anh, tôi sẽ đi du lịch dễ dàng hơn.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’라는 뜻으로, 현재 사실과 반대되는 상황을 표현할 때 쓰입니다.)
2. Nếu cô ấy *có* nhiều tiền, cô ấy sẽ mua nhà mới.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻이며, 가정법에서 현재와 반대 상황을 나타냅니다.)
3. Nếu chúng ta *đi* sớm hơn, chúng ta sẽ không bị kẹt xe.
(힌트: ‘đi’는 ‘가다’의 과거형으로, 조건절에서 가정법 과거 시제를 사용합니다.)
4. Nếu anh ấy *học* chăm chỉ, anh ấy sẽ đậu kỳ thi.
(힌트: ‘học’는 ‘공부하다’를 뜻하며, 가정법 조건절에 쓰입니다.)
5. Nếu bạn *nói* tiếng Việt tốt, bạn sẽ có nhiều bạn.
(힌트: ‘nói’는 ‘말하다’라는 의미로, 가정법에서 사용됩니다.)
6. Nếu trời *đẹp*, chúng ta sẽ đi picnic.
(힌트: ‘đẹp’는 ‘맑다, 아름답다’라는 의미입니다.)
7. Nếu tôi *biết* lái xe, tôi sẽ mua xe hơi.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다, 할 줄 알다’의 의미입니다.)
8. Nếu họ *có* thời gian, họ sẽ giúp bạn.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’로, 가정법 과거에서 사용됩니다.)
9. Nếu em *đến* sớm hơn, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
(힌트: ‘đến’는 ‘도착하다’라는 뜻입니다.)
10. Nếu tôi *thấy* cô ấy, tôi sẽ nói chuyện.
(힌트: ‘thấy’는 ‘보다’라는 의미로, 가정법에서 과거형으로 쓰입니다.)
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’라는 뜻으로, 현재 사실과 반대되는 상황을 표현할 때 쓰입니다.)
2. Nếu cô ấy *có* nhiều tiền, cô ấy sẽ mua nhà mới.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻이며, 가정법에서 현재와 반대 상황을 나타냅니다.)
3. Nếu chúng ta *đi* sớm hơn, chúng ta sẽ không bị kẹt xe.
(힌트: ‘đi’는 ‘가다’의 과거형으로, 조건절에서 가정법 과거 시제를 사용합니다.)
4. Nếu anh ấy *học* chăm chỉ, anh ấy sẽ đậu kỳ thi.
(힌트: ‘học’는 ‘공부하다’를 뜻하며, 가정법 조건절에 쓰입니다.)
5. Nếu bạn *nói* tiếng Việt tốt, bạn sẽ có nhiều bạn.
(힌트: ‘nói’는 ‘말하다’라는 의미로, 가정법에서 사용됩니다.)
6. Nếu trời *đẹp*, chúng ta sẽ đi picnic.
(힌트: ‘đẹp’는 ‘맑다, 아름답다’라는 의미입니다.)
7. Nếu tôi *biết* lái xe, tôi sẽ mua xe hơi.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다, 할 줄 알다’의 의미입니다.)
8. Nếu họ *có* thời gian, họ sẽ giúp bạn.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’로, 가정법 과거에서 사용됩니다.)
9. Nếu em *đến* sớm hơn, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.
(힌트: ‘đến’는 ‘도착하다’라는 뜻입니다.)
10. Nếu tôi *thấy* cô ấy, tôi sẽ nói chuyện.
(힌트: ‘thấy’는 ‘보다’라는 의미로, 가정법에서 과거형으로 쓰입니다.)
베트남어 두 번째 조건문 연습 2
1. Nếu tôi *được* nghỉ, tôi sẽ đi biển.
(힌트: ‘được’는 ‘받다, ~할 수 있다’라는 의미이며, 가정법에 사용됩니다.)
2. Nếu anh ấy *biết* nói tiếng Pháp, anh ấy sẽ làm việc ở đó.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’를 뜻하며, 가정법 과거 시제입니다.)
3. Nếu chúng ta *có* ô tô, chúng ta sẽ đi nhanh hơn.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻입니다.)
4. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
(힌트: ‘học’는 ‘공부하다’를 의미합니다.)
5. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà.
(힌트: ‘mưa’는 ‘비가 오다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu tôi *biết* trước, tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’를 의미하며, 가정법에 쓰입니다.)
7. Nếu cô ấy *có* thời gian, cô ấy sẽ đến dự tiệc.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻입니다.)
8. Nếu chúng ta *đi* cùng nhau, sẽ vui hơn.
(힌트: ‘đi’는 ‘가다’라는 의미입니다.)
9. Nếu bạn *nói* sự thật, mọi người sẽ tin bạn.
(힌트: ‘nói’는 ‘말하다’를 뜻합니다.)
10. Nếu tôi *thấy* anh ấy, tôi sẽ hỏi thăm.
(힌트: ‘thấy’는 ‘보다’라는 의미입니다.)
(힌트: ‘được’는 ‘받다, ~할 수 있다’라는 의미이며, 가정법에 사용됩니다.)
2. Nếu anh ấy *biết* nói tiếng Pháp, anh ấy sẽ làm việc ở đó.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’를 뜻하며, 가정법 과거 시제입니다.)
3. Nếu chúng ta *có* ô tô, chúng ta sẽ đi nhanh hơn.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻입니다.)
4. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
(힌트: ‘học’는 ‘공부하다’를 의미합니다.)
5. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà.
(힌트: ‘mưa’는 ‘비가 오다’라는 뜻입니다.)
6. Nếu tôi *biết* trước, tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn.
(힌트: ‘biết’는 ‘알다’를 의미하며, 가정법에 쓰입니다.)
7. Nếu cô ấy *có* thời gian, cô ấy sẽ đến dự tiệc.
(힌트: ‘có’는 ‘가지다’라는 뜻입니다.)
8. Nếu chúng ta *đi* cùng nhau, sẽ vui hơn.
(힌트: ‘đi’는 ‘가다’라는 의미입니다.)
9. Nếu bạn *nói* sự thật, mọi người sẽ tin bạn.
(힌트: ‘nói’는 ‘말하다’를 뜻합니다.)
10. Nếu tôi *thấy* anh ấy, tôi sẽ hỏi thăm.
(힌트: ‘thấy’는 ‘보다’라는 의미입니다.)