부정문 만들기 연습 1
1. Tôi *không đi* đến trường hôm nay. (부정어 ‘không’은 동사 앞에 위치합니다.)
2. Anh ấy *không ăn* cơm vào buổi sáng. (부정어 ‘không’은 현재 시제 부정에 사용합니다.)
3. Chúng tôi *không học* tiếng Anh vào tối qua. (과거 시제라도 ‘không’은 동사 앞에 옵니다.)
4. Cô ấy *không làm* bài tập về nhà. (부정문에서는 동사 바로 앞에 ‘không’을 넣습니다.)
5. Bạn *không biết* câu trả lời. (‘không’은 동사의 부정을 나타냅니다.)
6. Tôi *không mua* cái áo này. (동사 ‘mua’ 앞에 ‘không’이 위치합니다.)
7. Họ *không đi chơi* cuối tuần. (‘không’은 동사 앞에 붙습니다.)
8. Em bé *không ngủ* trưa. (부정형에서는 ‘không’이 필수입니다.)
9. Chúng ta *không xem* phim hôm nay. (동사 앞에 ‘không’이 와야 합니다.)
10. Ông ấy *không nói* tiếng Pháp. (부정문 ‘không’은 동사 앞에 위치합니다.)
2. Anh ấy *không ăn* cơm vào buổi sáng. (부정어 ‘không’은 현재 시제 부정에 사용합니다.)
3. Chúng tôi *không học* tiếng Anh vào tối qua. (과거 시제라도 ‘không’은 동사 앞에 옵니다.)
4. Cô ấy *không làm* bài tập về nhà. (부정문에서는 동사 바로 앞에 ‘không’을 넣습니다.)
5. Bạn *không biết* câu trả lời. (‘không’은 동사의 부정을 나타냅니다.)
6. Tôi *không mua* cái áo này. (동사 ‘mua’ 앞에 ‘không’이 위치합니다.)
7. Họ *không đi chơi* cuối tuần. (‘không’은 동사 앞에 붙습니다.)
8. Em bé *không ngủ* trưa. (부정형에서는 ‘không’이 필수입니다.)
9. Chúng ta *không xem* phim hôm nay. (동사 앞에 ‘không’이 와야 합니다.)
10. Ông ấy *không nói* tiếng Pháp. (부정문 ‘không’은 동사 앞에 위치합니다.)
부정문 만들기 연습 2 (보조동사 사용)
1. Tôi *chưa ăn* sáng. (부정의 뜻을 가진 부사 ‘chưa’는 ‘아직 ~하지 않았다’ 의미입니다.)
2. Cô ấy *chưa đi* làm. (‘chưa’는 완료되지 않은 동작을 부정합니다.)
3. Họ *chưa biết* tin tức mới. (‘chưa’는 동사 앞에 위치합니다.)
4. Chúng tôi *chưa xem* bộ phim đó. (과거 완료 부정 시 ‘chưa’를 사용합니다.)
5. Anh ta *chưa làm* bài kiểm tra. (‘chưa’는 부정과 시제 의미를 포함합니다.)
6. Em bé *chưa ngủ* đủ giấc. (부사 ‘chưa’는 동사 앞에 옵니다.)
7. Bạn *chưa trả lời* câu hỏi. (‘chưa’는 아직 이루어지지 않은 동작을 부정합니다.)
8. Tôi *chưa nhận được* thư. (‘chưa’는 동사 앞에 붙습니다.)
9. Chúng ta *chưa quyết định* kế hoạch. (‘chưa’는 부정어로 쓰입니다.)
10. Ông ấy *chưa đến* nơi làm việc. (동사 앞에 ‘chưa’를 넣어 부정합니다.)
2. Cô ấy *chưa đi* làm. (‘chưa’는 완료되지 않은 동작을 부정합니다.)
3. Họ *chưa biết* tin tức mới. (‘chưa’는 동사 앞에 위치합니다.)
4. Chúng tôi *chưa xem* bộ phim đó. (과거 완료 부정 시 ‘chưa’를 사용합니다.)
5. Anh ta *chưa làm* bài kiểm tra. (‘chưa’는 부정과 시제 의미를 포함합니다.)
6. Em bé *chưa ngủ* đủ giấc. (부사 ‘chưa’는 동사 앞에 옵니다.)
7. Bạn *chưa trả lời* câu hỏi. (‘chưa’는 아직 이루어지지 않은 동작을 부정합니다.)
8. Tôi *chưa nhận được* thư. (‘chưa’는 동사 앞에 붙습니다.)
9. Chúng ta *chưa quyết định* kế hoạch. (‘chưa’는 부정어로 쓰입니다.)
10. Ông ấy *chưa đến* nơi làm việc. (동사 앞에 ‘chưa’를 넣어 부정합니다.)