베트남어 과거 완료 진행형 연습 1
1. Cô ấy *đã đang học* tiếng Việt khi bạn đến. (과거에 계속 공부하고 있었음을 나타냄)
2. Tôi *đã đang đọc* sách khi trời bắt đầu mưa. (과거에 책을 읽고 있었던 상태)
3. Chúng tôi *đã đang làm việc* trong văn phòng lúc 9 giờ sáng. (과거 특정 시점에 일하고 있던 상황)
4. Anh ta *đã đang chạy* khi điện thoại reo. (과거에 달리고 있었음을 의미)
5. Bố tôi *đã đang nấu ăn* khi tôi về nhà. (과거에 요리하고 있었던 상황)
6. Họ *đã đang chơi* bóng đá trước khi trời tối. (과거에 축구를 하던 중이었음)
7. Tôi *đã đang chờ* bạn ở quán cà phê lúc đó. (과거 시점에 기다리고 있었음)
8. Cô giáo *đã đang giảng bài* khi học sinh vào lớp. (과거에 강의 중이었음을 나타냄)
9. Chúng ta *đã đang tổ chức* cuộc họp lúc 3 giờ chiều. (과거 특정 시간에 회의 진행 중)
10. Em ấy *đã đang nghe* nhạc khi điện đàm đến. (과거에 음악을 듣고 있었던 상태)
2. Tôi *đã đang đọc* sách khi trời bắt đầu mưa. (과거에 책을 읽고 있었던 상태)
3. Chúng tôi *đã đang làm việc* trong văn phòng lúc 9 giờ sáng. (과거 특정 시점에 일하고 있던 상황)
4. Anh ta *đã đang chạy* khi điện thoại reo. (과거에 달리고 있었음을 의미)
5. Bố tôi *đã đang nấu ăn* khi tôi về nhà. (과거에 요리하고 있었던 상황)
6. Họ *đã đang chơi* bóng đá trước khi trời tối. (과거에 축구를 하던 중이었음)
7. Tôi *đã đang chờ* bạn ở quán cà phê lúc đó. (과거 시점에 기다리고 있었음)
8. Cô giáo *đã đang giảng bài* khi học sinh vào lớp. (과거에 강의 중이었음을 나타냄)
9. Chúng ta *đã đang tổ chức* cuộc họp lúc 3 giờ chiều. (과거 특정 시간에 회의 진행 중)
10. Em ấy *đã đang nghe* nhạc khi điện đàm đến. (과거에 음악을 듣고 있었던 상태)
베트남어 과거 완료 진행형 연습 2
1. Tôi *đã đang làm bài tập* khi bạn gọi điện thoại. (과거에 숙제를 하고 있었음을 나타냄)
2. Chúng ta *đã đang chuẩn bị* bữa ăn trưa khi khách đến. (과거에 점심 준비 중이었음)
3. Anh ấy *đã đang xem phim* lúc tôi đến nhà. (과거에 영화 보고 있었던 상태)
4. Cô ấy *đã đang tập đàn* trong phòng khi trời mưa. (과거에 악기 연주 연습 중)
5. Bố tôi *đã đang sửa xe* khi tôi gọi về nhà. (과거에 자동차를 수리하고 있었음)
6. Họ *đã đang đi bộ* trong công viên khi trời nắng. (과거에 산책 중이었음을 의미)
7. Tôi *đã đang viết thư* khi bạn đến thăm. (과거에 편지를 쓰고 있었음)
8. Cô giáo *đã đang kiểm tra bài* khi học sinh vào lớp. (과거에 시험을 보고 있었던 상황)
9. Chúng ta *đã đang luyện tập* cho buổi biểu diễn lúc tối. (과거에 공연 연습 중이었음)
10. Em ấy *đã đang nói chuyện* điện thoại khi tôi tới. (과거에 전화 통화 중이었음을 나타냄)
2. Chúng ta *đã đang chuẩn bị* bữa ăn trưa khi khách đến. (과거에 점심 준비 중이었음)
3. Anh ấy *đã đang xem phim* lúc tôi đến nhà. (과거에 영화 보고 있었던 상태)
4. Cô ấy *đã đang tập đàn* trong phòng khi trời mưa. (과거에 악기 연주 연습 중)
5. Bố tôi *đã đang sửa xe* khi tôi gọi về nhà. (과거에 자동차를 수리하고 있었음)
6. Họ *đã đang đi bộ* trong công viên khi trời nắng. (과거에 산책 중이었음을 의미)
7. Tôi *đã đang viết thư* khi bạn đến thăm. (과거에 편지를 쓰고 있었음)
8. Cô giáo *đã đang kiểm tra bài* khi học sinh vào lớp. (과거에 시험을 보고 있었던 상황)
9. Chúng ta *đã đang luyện tập* cho buổi biểu diễn lúc tối. (과거에 공연 연습 중이었음)
10. Em ấy *đã đang nói chuyện* điện thoại khi tôi tới. (과거에 전화 통화 중이었음을 나타냄)