베트남어 동사 활용 연습
1. Tôi *ăn* cơm vào buổi sáng. (힌트: 먹다)
2. Bạn *đi* học mỗi ngày. (힌트: 가다)
3. Cô ấy *uống* nước lọc. (힌트: 마시다)
4. Chúng tôi *học* tiếng Việt. (힌트: 배우다)
5. Anh ấy *ngủ* đủ 8 tiếng. (힌트: 자다)
6. Tôi *làm* việc ở văn phòng. (힌트: 일하다)
7. Họ *nói* chuyện với bạn bè. (힌트: 말하다)
8. Em gái tôi *đọc* sách rất nhanh. (힌트: 읽다)
9. Chị ấy *viết* thư cho mẹ. (힌트: 쓰다)
10. Bạn *chơi* bóng đá cuối tuần. (힌트: 놀다, 운동하다)
2. Bạn *đi* học mỗi ngày. (힌트: 가다)
3. Cô ấy *uống* nước lọc. (힌트: 마시다)
4. Chúng tôi *học* tiếng Việt. (힌트: 배우다)
5. Anh ấy *ngủ* đủ 8 tiếng. (힌트: 자다)
6. Tôi *làm* việc ở văn phòng. (힌트: 일하다)
7. Họ *nói* chuyện với bạn bè. (힌트: 말하다)
8. Em gái tôi *đọc* sách rất nhanh. (힌트: 읽다)
9. Chị ấy *viết* thư cho mẹ. (힌트: 쓰다)
10. Bạn *chơi* bóng đá cuối tuần. (힌트: 놀다, 운동하다)
베트남어 기본 문장 구조 연습
1. Tôi *là* sinh viên. (힌트: ~이다, be 동사)
2. Đây *là* cuốn sách của tôi. (힌트: ~이다, be 동사)
3. Anh ấy *có* một chiếc xe máy. (힌트: 가지다)
4. Chúng tôi *đang* ăn trưa. (힌트: 진행형 표시)
5. Em bé *rất* dễ thương. (힌트: 매우)
6. Tôi *muốn* uống cà phê. (힌트: 원하다)
7. Bạn *cần* giúp đỡ không? (힌트: 필요하다)
8. Cô giáo *dạy* tiếng Anh. (힌트: 가르치다)
9. Họ *ở* nhà hôm nay. (힌트: 있다, 위치)
10. Mẹ tôi *nấu* bữa tối. (힌트: 요리하다)
2. Đây *là* cuốn sách của tôi. (힌트: ~이다, be 동사)
3. Anh ấy *có* một chiếc xe máy. (힌트: 가지다)
4. Chúng tôi *đang* ăn trưa. (힌트: 진행형 표시)
5. Em bé *rất* dễ thương. (힌트: 매우)
6. Tôi *muốn* uống cà phê. (힌트: 원하다)
7. Bạn *cần* giúp đỡ không? (힌트: 필요하다)
8. Cô giáo *dạy* tiếng Anh. (힌트: 가르치다)
9. Họ *ở* nhà hôm nay. (힌트: 있다, 위치)
10. Mẹ tôi *nấu* bữa tối. (힌트: 요리하다)