베트남어는 아시아에서 매우 중요한 언어 중 하나로, 베트남을 방문하거나 베트남 사람들과 소통할 때 유용합니다. 베트남어를 배우는 과정에서 시간과 날짜를 정확히 표현하는 방법을 아는 것은 필수적입니다. 이 글에서는 베트남어로 시간과 날짜를 표현하는 데 필요한 기본 단어와 문구를 소개하겠습니다.
시간에 관한 기본 단어
giờ – 시간
Bây giờ là mấy giờ?
(현재 몇 시인가요?)
phút – 분
Chúng ta sẽ gặp nhau sau 10 phút.
(우리는 10분 후에 만날 것이다.)
giây – 초
Đợi tôi một giây.
(잠깐만 기다려줘.)
buổi sáng – 아침
Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng.
(나는 보통 아침에 일찍 일어난다.)
buổi trưa – 점심
Chúng ta ăn trưa vào buổi trưa.
(우리는 점심에 점심을 먹는다.)
buổi chiều – 오후
Tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.
(나는 오후에 회의가 있다.)
buổi tối – 저녁
Chúng tôi đi dạo vào buổi tối.
(우리는 저녁에 산책을 한다.)
시간을 묻고 답하기
Bây giờ là mấy giờ? – 지금 몇 시인가요?
Bây giờ là 3 giờ chiều.
(지금은 오후 3시입니다.)
Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ? – 우리는 몇 시에 만날까요?
Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối.
(우리는 저녁 7시에 만나요.)
날짜에 관한 기본 단어
ngày – 날
Hôm nay là một ngày đẹp trời.
(오늘은 날씨가 좋은 날이다.)
tháng – 월
Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.
(나는 다음 달에 여행을 갈 것이다.)
năm – 년
Năm nay tôi sẽ tốt nghiệp.
(나는 올해 졸업할 것이다.)
thứ hai – 월요일
Tôi bắt đầu công việc mới vào thứ hai.
(나는 월요일에 새 일을 시작한다.)
thứ ba – 화요일
Chúng ta có lớp học tiếng Việt vào thứ ba.
(우리는 화요일에 베트남어 수업이 있다.)
thứ tư – 수요일
Tôi sẽ gặp bạn vào thứ tư.
(나는 수요일에 친구를 만날 것이다.)
thứ năm – 목요일
Thứ năm này tôi có một cuộc hẹn.
(이번 목요일에 나는 약속이 있다.)
thứ sáu – 금요일
Tôi rất mong chờ thứ sáu.
(나는 금요일을 매우 기대한다.)
thứ bảy – 토요일
Chúng ta sẽ đi chơi vào thứ bảy.
(우리는 토요일에 놀러 갈 것이다.)
chủ nhật – 일요일
Chủ nhật là ngày nghỉ của tôi.
(일요일은 나의 휴일이다.)
날짜를 묻고 답하기
Hôm nay là ngày mấy? – 오늘은 며칠인가요?
Hôm nay là ngày 15 tháng 8.
(오늘은 8월 15일입니다.)
Ngày mai là thứ mấy? – 내일은 무슨 요일인가요?
Ngày mai là thứ tư.
(내일은 수요일입니다.)
기타 유용한 표현
hôm nay – 오늘
Hôm nay tôi rất bận.
(오늘 나는 매우 바쁘다.)
ngày mai – 내일
Ngày mai chúng ta sẽ đi đâu?
(내일 우리는 어디로 갈까?)
ngày kia – 모레
Ngày kia tôi có một cuộc họp quan trọng.
(모레 나는 중요한 회의가 있다.)
hôm qua – 어제
Hôm qua tôi đã gặp bạn.
(어제 나는 친구를 만났다.)
tuần này – 이번 주
Tuần này tôi có nhiều việc phải làm.
(이번 주 나는 할 일이 많다.)
tuần sau – 다음 주
Tuần sau chúng ta sẽ gặp lại.
(다음 주 우리는 다시 만날 것이다.)
tháng trước – 지난 달
Tháng trước tôi đã đi du lịch.
(지난 달 나는 여행을 갔다.)
năm sau – 내년
Năm sau tôi sẽ học tiếng Việt.
(내년 나는 베트남어를 배울 것이다.)
베트남어로 시간과 날짜를 표현하는 방법을 배우는 것은 의사소통의 기초를 다지는 데 매우 중요합니다. 위의 단어와 문구를 잘 익혀서 베트남어로 시간과 날짜를 정확하게 표현해 보세요. 이러한 기본 표현을 잘 익히면 베트남어로 대화를 나누는 데 큰 도움이 될 것입니다.