직장에서의 베트남어 어휘

직장에서 베트남어를 사용하는 것은 매우 유용할 수 있습니다. 특히 한국과 베트남 간의 비즈니스가 증가하면서, 베트남어를 배우는 것은 큰 이점이 됩니다. 이 글에서는 직장에서 자주 사용되는 베트남어 어휘와 그 정의를 살펴보겠습니다. 각 단어는 예문과 함께 제공되어 있어 실제 상황에서 어떻게 사용되는지 이해할 수 있을 것입니다.

기본 어휘

nhân viên – 직원
Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.

quản lý – 관리자
Cô ấy là quản lý của bộ phận tài chính.

công ty – 회사
Công ty chúng tôi có trụ sở tại Hà Nội.

phòng họp – 회의실
Cuộc họp sẽ diễn ra trong phòng họp số 3.

văn phòng – 사무실
Tôi làm việc trong văn phòng của mình từ 9 giờ sáng.

업무 관련 어휘

hợp đồng – 계약
Chúng tôi đã ký hợp đồng hợp tác mới.

dự án – 프로젝트
Dự án này sẽ kéo dài trong 6 tháng.

kế hoạch – 계획
Kế hoạch của chúng tôi là tăng trưởng doanh số bán hàng.

ngân sách – 예산
Ngân sách cho dự án này đã được phê duyệt.

cuộc họp – 회의
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.

직무와 직책

giám đốc – 이사
Giám đốc của chúng tôi rất có kinh nghiệm.

trưởng phòng – 부서장
Anh ấy là trưởng phòng kinh doanh.

thư ký – 비서
Thư ký của tôi sẽ sắp xếp cuộc hẹn.

kế toán – 회계사
Kế toán của chúng tôi đã chuẩn bị báo cáo tài chính.

nhân viên bán hàng – 영업 사원
Nhân viên bán hàng đã đạt được mục tiêu hàng tháng.

비즈니스 커뮤니케이션

thương lượng – 협상
Chúng tôi đang trong quá trình thương lượng hợp đồng.

hợp tác – 협력
Chúng tôi mong muốn hợp tác lâu dài với quý công ty.

giao dịch – 거래
Giao dịch này rất quan trọng đối với chúng tôi.

phê duyệt – 승인
Đề xuất của bạn đã được phê duyệt.

thông báo – 공지
Chúng tôi đã nhận được thông báo về cuộc họp.

일상 업무 표현

làm việc – 일하다
Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

giờ làm việc – 근무 시간
Giờ làm việc của chúng tôi là từ thứ hai đến thứ sáu.

nghỉ trưa – 점심 시간
Chúng tôi có nghỉ trưa từ 12 giờ đến 1 giờ chiều.

cuối tuần – 주말
Cuối tuần này tôi sẽ đi du lịch.

ngày nghỉ – 휴일
Ngày nghỉ của tôi là thứ bảy và chủ nhật.

업무 도구

máy tính – 컴퓨터
Tôi sử dụng máy tính để làm việc mỗi ngày.

máy in – 프린터
Máy in của chúng tôi đang bị hỏng.

điện thoại – 전화기
Tôi cần một chiếc điện thoại mới cho công việc.

máy photocopy – 복사기
Máy photocopy này rất tiện lợi.

bàn làm việc – 책상
Bàn làm việc của tôi luôn gọn gàng.

회의와 프레젠테이션

trình bày – 발표하다
Tôi sẽ trình bày dự án mới vào ngày mai.

slide – 슬라이드
Chúng tôi sẽ sử dụng slide để thuyết trình.

thảo luận – 토론하다
Chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch kinh doanh.

đề xuất – 제안하다
Tôi có một đề xuất mới cho dự án.

biên bản cuộc họp – 회의록
Thư ký sẽ ghi lại biên bản cuộc họp.

이러한 어휘와 표현들은 직장에서 베트남어를 사용하는 데 매우 유용할 것입니다. 예문을 통해 각 단어가 실제로 어떻게 사용되는지 이해하면, 더 효과적으로 베트남어를 익힐 수 있을 것입니다. 계속해서 연습하고, 다양한 상황에서 이 어휘들을 사용해 보세요. 베트남어 실력이 점점 향상될 것입니다.

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 혁신적인 기술로 57개 이상의 언어를 5배 더 빠르게 학습하세요.

가장 효율적인 언어 학습 방법

Talkpal의 차이점

가장 진보된 AI

몰입형 대화

언어 유지력을 최적화하고 유창성을 향상하도록 설계된 매혹적인 대화에 빠져보세요.

실시간 피드백

즉각적이고 개인화된 피드백과 제안을 받아 언어 숙달을 가속화하세요.

개인화

고유한 스타일과 속도에 맞는 방법을 통해 학습하여 유창함을 향한 개인화되고 효과적인 여정을 보장합니다.

AI로 더 빠르게 언어 배우기

5배 더 빠르게 학습