학교 및 교육에 대한 베트남어 단어를 배우는 것은 베트남어를 공부하는 데 매우 유용합니다. 이 글에서는 학교와 교육과 관련된 다양한 베트남어 단어를 소개하고, 각 단어의 정의와 예문을 제공하겠습니다. 이를 통해 베트남어 어휘력을 확장하고 실제 대화에서 사용할 수 있도록 도와드리겠습니다.
기본 학교 관련 단어
trường học – 학교
학교는 학생들이 공부하고 지식을 쌓는 곳입니다.
Trường học của tôi rất lớn và có nhiều phòng học.
giáo viên – 교사
교사는 학생들에게 지식을 가르치는 사람입니다.
Giáo viên của tôi rất thân thiện và nhiệt tình.
học sinh – 학생
학생은 학교에서 공부하는 사람입니다.
Học sinh trong lớp rất chăm chỉ và thân thiện.
lớp học – 교실
교실은 학생들이 수업을 듣는 공간입니다.
Lớp học của chúng tôi có 30 học sinh.
môn học – 과목
과목은 학교에서 배우는 다양한 분야의 학문입니다.
Môn học yêu thích của tôi là toán học.
교과서 및 학습 도구
sách giáo khoa – 교과서
교과서는 학생들이 수업을 따라가며 학습하는 데 사용하는 책입니다.
Tôi cần mua sách giáo khoa mới cho năm học này.
vở – 공책
공책은 학생들이 필기하고 노트하는 데 사용하는 도구입니다.
Vở của tôi đầy những ghi chú quan trọng.
bút – 펜
펜은 글씨를 쓰는 도구입니다.
Tôi luôn mang theo bút bên mình để ghi chép.
thước kẻ – 자
자는 길이를 재거나 직선을 그리는 도구입니다.
Thước kẻ của tôi bị gãy mất rồi.
cặp sách – 책가방
책가방은 학생들이 책과 학습 도구를 가지고 다니는 가방입니다.
Cặp sách của tôi rất bền và đẹp.
학교 내 시설 및 장소
thư viện – 도서관
도서관은 학생들이 책을 빌리거나 공부할 수 있는 장소입니다.
Thư viện của trường tôi có rất nhiều sách hay.
phòng thí nghiệm – 실험실
실험실은 과학 실험을 할 수 있는 장소입니다.
Chúng tôi đã thực hiện một thí nghiệm thú vị trong phòng thí nghiệm.
phòng máy tính – 컴퓨터실
컴퓨터실은 학생들이 컴퓨터를 사용하여 공부할 수 있는 장소입니다.
Phòng máy tính của chúng tôi có nhiều máy tính hiện đại.
nhà thể chất – 체육관
체육관은 학생들이 체육 활동을 할 수 있는 장소입니다.
Chúng tôi thường chơi bóng rổ trong nhà thể chất.
căng tin – 매점
매점은 학생들이 간식을 사 먹을 수 있는 장소입니다.
Căng tin của trường có nhiều món ăn ngon.
교육 과정 및 활동
học kỳ – 학기
학기는 학교에서 정해진 기간 동안 수업이 진행되는 시간입니다.
Học kỳ này tôi sẽ học rất nhiều môn mới.
bài kiểm tra – 시험
시험은 학생들의 지식을 평가하는 방법입니다.
Tôi đã chuẩn bị rất kỹ cho bài kiểm tra này.
bài tập về nhà – 숙제
숙제는 학생들이 집에서 해야 하는 과제입니다.
Tôi phải làm xong bài tập về nhà trước ngày mai.
buổi học – 수업
수업은 교사가 학생들에게 지식을 전달하는 시간입니다.
Buổi học hôm nay rất thú vị và bổ ích.
hoạt động ngoại khóa – 방과 후 활동
방과 후 활동은 수업 외에 학생들이 참여할 수 있는 다양한 활동입니다.
Tôi tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa để rèn luyện kỹ năng.
학교 행사 및 행사 관련 단어
lễ tốt nghiệp – 졸업식
졸업식은 학교를 마치고 졸업을 축하하는 행사입니다.
Lễ tốt nghiệp của chúng tôi sẽ diễn ra vào tháng sau.
buổi họp phụ huynh – 학부모 회의
학부모 회의는 학부모와 교사가 만나 학생의 성적 및 학교 생활을 논의하는 시간입니다.
Buổi họp phụ huynh lần này rất quan trọng.
chuyến dã ngoại – 소풍
소풍은 학생들이 학교를 떠나 자연 속에서 즐기는 활동입니다.
Chúng tôi sẽ đi chuyến dã ngoại vào cuối tuần này.
ngày hội trường – 학교 축제
학교 축제는 학생들과 교사들이 함께 즐기는 학교 행사입니다.
Ngày hội trường năm nay sẽ có nhiều hoạt động thú vị.
기타 유용한 단어
điểm số – 점수
점수는 학생들이 시험이나 과제를 통해 받은 평가입니다.
Điểm số của tôi trong kỳ thi này rất cao.
học bổng – 장학금
장학금은 학업 성적이 우수한 학생들에게 제공되는 재정적 지원입니다.
Tôi đã nhận được học bổng cho kỳ học tới.
giờ giải lao – 쉬는 시간
쉬는 시간은 학생들이 수업 중간에 쉬는 시간입니다.
Giờ giải lao là lúc tôi thường ăn nhẹ và thư giãn.
giấy khen – 상장
상장은 우수한 성적이나 특별한 성취를 인정받는 증서입니다.
Tôi đã nhận được giấy khen vì thành tích học tập xuất sắc.
베트남어를 배우면서 학교와 교육에 관련된 어휘를 익히는 것은 매우 중요합니다. 이 글에서 소개한 단어들과 예문을 통해, 여러분이 베트남어를 더욱 유창하게 구사할 수 있게 되기를 바랍니다. 학습에 즐거움과 성취감을 느끼며 베트남어 실력을 쌓아가세요.