베트남어를 배우면서 다양한 감정과 느낌을 표현할 수 있는 단어들을 익히는 것은 중요한 부분입니다. 이 글에서는 감정과 느낌을 표현하는 베트남어 단어들을 소개하고, 각 단어의 의미와 예문을 통해 이해를 돕고자 합니다.
기쁨과 행복
vui vẻ – 즐겁다, 기쁘다
Tôi cảm thấy rất vui vẻ hôm nay.
hạnh phúc – 행복하다
Gia đình tôi luôn sống trong hạnh phúc.
슬픔과 우울
buồn – 슬프다
Anh ấy cảm thấy rất buồn vì mất công việc.
u sầu – 우울하다
Cô ấy luôn u sầu trong những ngày mưa.
분노와 짜증
tức giận – 화나다
Anh ấy tức giận khi biết sự thật.
khó chịu – 짜증나다
Tôi cảm thấy khó chịu khi phải chờ đợi lâu.
공포와 두려움
sợ hãi – 무서워하다, 두려워하다
Cô ấy sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.
lo lắng – 걱정하다, 불안해하다
Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới.
사랑과 애정
yêu thương – 사랑하다
Anh ấy yêu thương gia đình rất nhiều.
quý mến – 좋아하다, 존경하다
Tôi rất quý mến cô giáo của mình.
놀람과 경이
ngạc nhiên – 놀라다
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin đó.
kinh ngạc – 경이롭다
Mọi người đều kinh ngạc trước tài năng của anh ấy.
혐오와 싫증
ghét – 싫어하다
Tôi ghét ăn rau đắng.
chán – 지루하다, 싫증나다
Tôi cảm thấy chán với công việc hiện tại.
평온과 만족
bình yên – 평온하다
Cuộc sống ở quê rất bình yên.
hài lòng – 만족하다
Tôi hài lòng với kết quả của mình.
혼란과 당황
bối rối – 혼란스럽다, 당황하다
Cô ấy bối rối khi không biết phải làm gì.
lúng túng – 어리둥절하다, 당황하다
Anh ấy lúng túng khi gặp người lạ.
질투와 시기
ghen tị – 질투하다
Cô ấy luôn ghen tị với thành công của bạn bè.
đố kỵ – 시기하다
Anh ấy đố kỵ với sự thăng tiến của đồng nghiệp.
감사와 감동
biết ơn – 감사하다
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
cảm động – 감동받다
Tôi cảm động khi nghe câu chuyện của anh ấy.
기타 감정
tò mò – 호기심이 많다
Trẻ con thường rất tò mò về mọi thứ.
nghi ngờ – 의심하다
Cô ấy nghi ngờ lời nói của anh ta.
tự hào – 자랑스럽다
Cha mẹ rất tự hào về con cái của họ.
thất vọng – 실망하다
Tôi thất vọng với kết quả của mình.
đau lòng – 마음이 아프다
Cô ấy đau lòng khi nghe tin buồn.
이처럼 다양한 감정과 느낌을 표현할 수 있는 베트남어 단어들을 익히면, 더 풍부한 대화를 나눌 수 있습니다. 각 단어의 의미와 예문을 통해 실생활에서 활용해 보세요. 베트남어 학습에 큰 도움이 될 것입니다.