가족 구성원
bố – 아버지
Bố của tôi là một người rất nghiêm khắc.
mẹ – 어머니
Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.
anh – 형, 오빠
Anh tôi là một kỹ sư.
chị – 누나, 언니
Chị tôi rất giỏi tiếng Anh.
em – 남동생, 여동생
Em tôi đang học lớp ba.
ông – 할아버지
Ông tôi kể nhiều câu chuyện thú vị.
bà – 할머니
Bà tôi rất hiền lành và tốt bụng.
cháu – 손자, 손녀
Cháu của tôi rất dễ thương.
가족 관계
gia đình – 가족
Gia đình tôi sống ở Hà Nội.
vợ – 아내
Vợ tôi là một giáo viên.
chồng – 남편
Chồng tôi làm việc ở ngân hàng.
con – 자녀
Con của tôi học rất chăm chỉ.
anh em – 형제
Tôi có ba anh em.
chị em – 자매
Chị em của tôi rất thân thiết với nhau.
họ hàng – 친척
Họ hàng của tôi sống ở quê.
확장된 가족 관계
cô – 고모, 이모
Cô của tôi là một bác sĩ.
chú – 삼촌, 작은아버지
Chú tôi làm việc trong quân đội.
bác – 큰아버지, 큰어머니
Bác của tôi rất tốt bụng.
dì – 이모
Dì của tôi sống ở miền Nam.
cậu – 외삼촌
Cậu của tôi là một người rất vui vẻ.
mợ – 외숙모
Mợ của tôi rất khéo tay.
배우자 및 자녀 관련 단어
con trai – 아들
Con trai của tôi rất thông minh.
con gái – 딸
Con gái của tôi thích vẽ tranh.
vợ chồng – 부부
Vợ chồng tôi rất hạnh phúc.
anh rể – 매형, 형부
Anh rể của tôi rất thân thiện.
chị dâu – 형수, 새언니
Chị dâu của tôi rất hiền lành.
가족 행사 및 관습
đám cưới – 결혼식
Đám cưới của chị tôi rất hoành tráng.
đám tang – 장례식
Đám tang của ông tôi rất buồn.
sinh nhật – 생일
Sinh nhật của tôi vào tháng sau.
giỗ – 제사
Gia đình tôi tổ chức giỗ hàng năm.
베트남어에서 가족과 관계를 설명하는 단어들은 매우 다양하며, 이를 통해 가족 간의 역할과 관계를 명확하게 표현할 수 있습니다. 이번 글에서 소개한 단어들과 예문들을 통해 베트남어 학습에 도움이 되기를 바랍니다. 가족은 우리 삶에서 매우 중요한 부분을 차지하므로, 이러한 단어들을 잘 익혀두는 것이 중요합니다.