어떤 언어를 배우고 싶으신가요?

어떤 언어를 배우고 싶으신가요?

일상 대화에서 흔히 쓰이는 베트남어 단어

베트남어를 배우는 과정에서 일상 대화에서 자주 사용되는 단어들을 알아두면 큰 도움이 됩니다. 이번 글에서는 일상 대화에서 자주 쓰이는 베트남어 단어들과 그 예문을 소개하겠습니다. 각 단어의 베트남어 원어와 한국어 설명을 함께 제공하며, 예문도 함께 제시하니 참고해 보세요.

기본 인사말

Xin chào – 안녕하세요
Xin chào, bạn có khỏe không?

Cảm ơn – 감사합니다
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

Xin lỗi – 죄송합니다
Xin lỗi, tôi đến muộn.

일상 대화에서 자주 쓰이는 단어

Đi – 가다
Tôi muốn đi du lịch.

Ăn – 먹다
Chúng ta đi ăn tối nhé.

Uống – 마시다
Bạn có muốn uống cà phê không?

Mua – 사다
Tôi cần mua một cái áo mới.

Bán – 팔다
Anh ấy bán hoa quả ở chợ.

Học – 배우다
Tôi đang học tiếng Việt.

Làm việc – 일하다
Cô ấy làm việc ở ngân hàng.

감정 표현

Vui – 기쁘다
Tôi rất vui khi gặp bạn.

Buồn – 슬프다
Cô ấy cảm thấy buồn vì kết quả thi.

Giận – 화나다
Anh ấy giận vì bị lừa.

Sợ – 무섭다
Tôi sợ bóng tối.

자주 쓰이는 명사

Nhà – 집
Tôi ở nhà suốt ngày.

Trường – 학교
Con trai tôi đang học ở trường.

Chợ – 시장
Chúng tôi đi chợ vào cuối tuần.

Bệnh viện – 병원
Ông tôi đang nằm viện.

Siêu thị – 슈퍼마켓
Tôi mua rau ở siêu thị.

Bạn bè – 친구
Chúng tôi là bạn bè lâu năm.

자주 쓰이는 형용사

Đẹp – 아름답다
Hoa này rất đẹp.

Thông minh – 똑똑하다
Con gái của bạn rất thông minh.

Nhỏ – 작다
Căn nhà này rất nhỏ.

Lớn – 크다
Thành phố này rất lớn.

Dễ thương – 귀엽다
Em bé này rất dễ thương.

Khó – 어렵다
Bài tập này rất khó.

시간과 관련된 단어

Ngày – 날, 일
Hôm nay là một ngày đẹp trời.

Tháng – 월
Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.

Năm – 년
Năm nay, tôi sẽ học giỏi hơn.

Giờ – 시간
Mấy giờ rồi?

Phút – 분
Chờ tôi một phút.

Giây – 초
Chỉ còn vài giây nữa.

자주 쓰이는 동사

Yêu – 사랑하다
Tôi yêu gia đình của mình.

Thích – 좋아하다
Tôi thích ăn phở.

Nói – 말하다
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.

Nghe – 듣다
Tôi thích nghe nhạc.

Đọc – 읽다
Cô ấy thích đọc sách.

Viết – 쓰다
Tôi đang viết thư cho bạn.

Chơi – 놀다
Trẻ em thích chơi ngoài trời.

Ngủ – 자다
Tôi thường đi ngủ sớm.

Thức dậy – 일어나다
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

Lái xe – 운전하다
Anh ấy lái xe rất cẩn thận.

Đi bộ – 걷다
Chúng tôi đi bộ quanh công viên.

자주 쓰이는 부사

Rất – 매우
Cô ấy rất đẹp.

Khá – 꽤
Anh ấy khá thông minh.

Đủ – 충분히
Tôi đã ăn đủ rồi.

Chỉ – 단지
Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi.

Thường – 자주
Chúng tôi thường đi du lịch.

Luôn – 항상
Cô ấy luôn giúp đỡ người khác.

자주 쓰이는 접속사

– 그리고
Tôi thích đọc sách và nghe nhạc.

Nhưng – 그러나
Tôi muốn đi chơi, nhưng trời mưa.

Hoặc – 또는
Bạn muốn uống trà hoặc cà phê?

– 때문에
Tôi không đi vì tôi bận.

Nếu – 만약
Nếu bạn rảnh, chúng ta đi chơi nhé.

베트남어는 다양한 상황에서 활용될 수 있는 단어들이 많습니다. 이번 글에서 소개한 단어들은 일상 대화에서 자주 사용되는 만큼, 여러분이 베트남어를 배우는 데 큰 도움이 될 것입니다. 꾸준히 연습하고 반복하여 자연스럽게 사용할 수 있도록 노력해 보세요.

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 혁신적인 기술로 57개 이상의 언어를 5배 더 빠르게 학습하세요.

AI로 더 빠르게 언어 배우기

5배 더 빠르게 학습