베트남어를 배우기 시작한 초보자들을 위해, 일상 생활에서 자주 사용되는 기본 단어들을 소개하고자 합니다. 이 글에서는 베트남어 단어의 의미와 함께 예문도 제공하니, 단어를 배우고 나서 실제 문장에서 사용하는 연습을 해보세요.
기본 인사말과 일상 표현
Xin chào – 안녕하세요
Xin chào, bạn có khỏe không?
Cảm ơn – 감사합니다
Cảm ơn bạn rất nhiều.
Xin lỗi – 죄송합니다
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
Vâng – 네
Vâng, tôi đồng ý.
Không – 아니요
Không, tôi không muốn đi.
기본 명사
Nhà – 집
Tôi đang ở nhà.
Trường học – 학교
Trường học của tôi rất lớn.
Xe – 차
Tôi có một chiếc xe mới.
Bàn – 책상
Cái bàn này rất đẹp.
Ghế – 의자
Tôi cần một cái ghế.
사람과 관련된 단어
Bạn – 친구
Bạn của tôi rất tốt bụng.
Gia đình – 가족
Gia đình tôi có bốn người.
Thầy giáo – 선생님 (남성)
Thầy giáo của tôi rất nghiêm khắc.
Cô giáo – 선생님 (여성)
Cô giáo của tôi rất hiền lành.
Học sinh – 학생
Học sinh trong lớp rất chăm chỉ.
기본 동사
Đi – 가다
Tôi muốn đi du lịch.
Ăn – 먹다
Tôi thích ăn phở.
Uống – 마시다
Tôi muốn uống cà phê.
Ngủ – 자다
Tôi cần ngủ đủ giấc.
Đọc – 읽다
Tôi thích đọc sách.
Viết – 쓰다
Tôi đang viết một bài luận.
Học – 배우다
Tôi muốn học tiếng Việt.
Làm việc – 일하다
Tôi làm việc ở công ty này.
기타 유용한 단어
Thời gian – 시간
Tôi không có nhiều thời gian.
Tiền – 돈
Tôi cần tiết kiệm tiền.
Đường – 길
Đường này rất đông đúc.
Chợ – 시장
Tôi đi chợ mỗi ngày.
Thời tiết – 날씨
Thời tiết hôm nay rất đẹp.
베트남어를 배우기 시작할 때, 이러한 기본 단어들을 익히면 일상 생활에서 쉽게 사용할 수 있습니다. 초보자로서 단어를 외우는 것뿐만 아니라, 실제 문장에서 자주 사용하여 자연스럽게 익히는 것이 중요합니다. 꾸준히 연습하고 반복하면 베트남어 실력이 점점 향상될 것입니다. 화이팅!