베트남어 조건문 기초 연습 1
1. Nếu bạn *đi* học, bạn sẽ học tốt hơn. (동사 ‘đi’는 ‘가다’를 의미합니다.)
2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (동사 ‘mưa’는 ‘비가 오다’를 의미합니다.)
3. Nếu tôi *có* tiền, tôi sẽ mua xe mới. (동사 ‘có’는 ‘가지다’를 의미합니다.)
4. Nếu cô ấy *học* chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ. (동사 ‘học’는 ‘공부하다’를 의미합니다.)
5. Nếu bạn *ăn* sáng, bạn sẽ không đói. (동사 ‘ăn’는 ‘먹다’를 의미합니다.)
6. Nếu họ *đến* sớm, chúng ta có thể bắt đầu. (동사 ‘đến’는 ‘도착하다’를 의미합니다.)
7. Nếu tôi *thấy* anh ấy, tôi sẽ nói chuyện. (동사 ‘thấy’는 ‘보다’를 의미합니다.)
8. Nếu con *ngủ* đủ, con sẽ khỏe mạnh. (동사 ‘ngủ’는 ‘자다’를 의미합니다.)
9. Nếu bạn *biết* câu trả lời, bạn hãy nói. (동사 ‘biết’는 ‘알다’를 의미합니다.)
10. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi chơi. (동사 ‘nắng’는 ‘맑다, 햇볕이 쨍쨍하다’를 의미합니다.)
2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (동사 ‘mưa’는 ‘비가 오다’를 의미합니다.)
3. Nếu tôi *có* tiền, tôi sẽ mua xe mới. (동사 ‘có’는 ‘가지다’를 의미합니다.)
4. Nếu cô ấy *học* chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ. (동사 ‘học’는 ‘공부하다’를 의미합니다.)
5. Nếu bạn *ăn* sáng, bạn sẽ không đói. (동사 ‘ăn’는 ‘먹다’를 의미합니다.)
6. Nếu họ *đến* sớm, chúng ta có thể bắt đầu. (동사 ‘đến’는 ‘도착하다’를 의미합니다.)
7. Nếu tôi *thấy* anh ấy, tôi sẽ nói chuyện. (동사 ‘thấy’는 ‘보다’를 의미합니다.)
8. Nếu con *ngủ* đủ, con sẽ khỏe mạnh. (동사 ‘ngủ’는 ‘자다’를 의미합니다.)
9. Nếu bạn *biết* câu trả lời, bạn hãy nói. (동사 ‘biết’는 ‘알다’를 의미합니다.)
10. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi chơi. (동사 ‘nắng’는 ‘맑다, 햇볕이 쨍쨍하다’를 의미합니다.)
베트남어 조건문 기초 연습 2
1. Nếu tôi *được* nghỉ, tôi sẽ đi du lịch. (동사 ‘được’는 ‘허락받다, ~할 수 있다’를 의미합니다.)
2. Nếu bạn *giúp* tôi, tôi sẽ rất cảm ơn. (동사 ‘giúp’는 ‘도와주다’를 의미합니다.)
3. Nếu anh ấy *nói* thật, mọi người sẽ tin. (동사 ‘nói’는 ‘말하다’를 의미합니다.)
4. Nếu em *làm* bài tập, em sẽ tiến bộ. (동사 ‘làm’는 ‘하다’를 의미합니다.)
5. Nếu chúng ta *đi* đúng giờ, sẽ không bị muộn. (동사 ‘đi’는 ‘가다’를 의미합니다.)
6. Nếu cô ấy *mua* quà, tôi sẽ vui. (동사 ‘mua’는 ‘사다’를 의미합니다.)
7. Nếu bạn *nghe* kỹ, bạn sẽ hiểu. (동사 ‘nghe’는 ‘듣다’를 의미합니다.)
8. Nếu trời *lạnh*, bạn nên mặc áo ấm. (동사 ‘lạnh’는 ‘춥다’를 의미합니다.)
9. Nếu tôi *biết* sớm, tôi sẽ giúp bạn. (동사 ‘biết’는 ‘알다’를 의미합니다.)
10. Nếu họ *đi* cùng, chuyến đi sẽ vui hơn. (동사 ‘đi’는 ‘가다’를 의미합니다.)
2. Nếu bạn *giúp* tôi, tôi sẽ rất cảm ơn. (동사 ‘giúp’는 ‘도와주다’를 의미합니다.)
3. Nếu anh ấy *nói* thật, mọi người sẽ tin. (동사 ‘nói’는 ‘말하다’를 의미합니다.)
4. Nếu em *làm* bài tập, em sẽ tiến bộ. (동사 ‘làm’는 ‘하다’를 의미합니다.)
5. Nếu chúng ta *đi* đúng giờ, sẽ không bị muộn. (동사 ‘đi’는 ‘가다’를 의미합니다.)
6. Nếu cô ấy *mua* quà, tôi sẽ vui. (동사 ‘mua’는 ‘사다’를 의미합니다.)
7. Nếu bạn *nghe* kỹ, bạn sẽ hiểu. (동사 ‘nghe’는 ‘듣다’를 의미합니다.)
8. Nếu trời *lạnh*, bạn nên mặc áo ấm. (동사 ‘lạnh’는 ‘춥다’를 의미합니다.)
9. Nếu tôi *biết* sớm, tôi sẽ giúp bạn. (동사 ‘biết’는 ‘알다’를 의미합니다.)
10. Nếu họ *đi* cùng, chuyến đi sẽ vui hơn. (동사 ‘đi’는 ‘가다’를 의미합니다.)