서수형 형용사 연습 1
1. Anh ấy đứng ở vị trí *thứ nhất* trong cuộc thi. (서수 ‘첫 번째’)
2. Tôi mua cuốn sách *thứ hai* trên kệ. (서수 ‘두 번째’)
3. Cô ấy là người đến *thứ ba* trong lớp. (서수 ‘세 번째’)
4. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày *thứ tư*. (서수 ‘네 번째’)
5. Đây là bài tập *thứ năm* trong sách giáo khoa. (서수 ‘다섯 번째’)
6. Tôi thích chiếc bánh *thứ sáu* nhất. (서수 ‘여섯 번째’)
7. Hôm nay là ngày *thứ bảy* của tháng. (서수 ‘일곱 번째’)
8. Anh ấy đứng ở vị trí *thứ tám* trong cuộc thi chạy. (서수 ‘여덟 번째’)
9. Cô giáo gọi tên học sinh *thứ chín* trong danh sách. (서수 ‘아홉 번째’)
10. Đây là lần *thứ mười* tôi đến thành phố này. (서수 ‘열 번째’)
2. Tôi mua cuốn sách *thứ hai* trên kệ. (서수 ‘두 번째’)
3. Cô ấy là người đến *thứ ba* trong lớp. (서수 ‘세 번째’)
4. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày *thứ tư*. (서수 ‘네 번째’)
5. Đây là bài tập *thứ năm* trong sách giáo khoa. (서수 ‘다섯 번째’)
6. Tôi thích chiếc bánh *thứ sáu* nhất. (서수 ‘여섯 번째’)
7. Hôm nay là ngày *thứ bảy* của tháng. (서수 ‘일곱 번째’)
8. Anh ấy đứng ở vị trí *thứ tám* trong cuộc thi chạy. (서수 ‘여덟 번째’)
9. Cô giáo gọi tên học sinh *thứ chín* trong danh sách. (서수 ‘아홉 번째’)
10. Đây là lần *thứ mười* tôi đến thành phố này. (서수 ‘열 번째’)
서수형 형용사 연습 2
1. Nhà tôi ở căn hộ *thứ nhất* dãy bên trái. (서수 ‘첫 번째’)
2. Cuốn sách *thứ hai* trên bàn là của bạn. (서수 ‘두 번째’)
3. Tôi được giao bài tập về nhà *thứ ba*. (서수 ‘세 번째’)
4. Chúng tôi đi du lịch vào ngày *thứ tư* tuần này. (서수 ‘네 번째’)
5. Đây là món ăn *thứ năm* mà tôi thử trong nhà hàng. (서수 ‘다섯 번째’)
6. Đó là bài hát *thứ sáu* trong album mới. (서수 ‘여섯 번째’)
7. Họ tổ chức buổi họp vào ngày *thứ bảy*. (서수 ‘일곱 번째’)
8. Tôi đứng vị trí *thứ tám* trong cuộc thi hát. (서수 ‘여덟 번째’)
9. Câu hỏi *thứ chín* rất khó. (서수 ‘아홉 번째’)
10. Đây là lần *thứ mười* tôi tham dự sự kiện này. (서수 ‘열 번째’)
2. Cuốn sách *thứ hai* trên bàn là của bạn. (서수 ‘두 번째’)
3. Tôi được giao bài tập về nhà *thứ ba*. (서수 ‘세 번째’)
4. Chúng tôi đi du lịch vào ngày *thứ tư* tuần này. (서수 ‘네 번째’)
5. Đây là món ăn *thứ năm* mà tôi thử trong nhà hàng. (서수 ‘다섯 번째’)
6. Đó là bài hát *thứ sáu* trong album mới. (서수 ‘여섯 번째’)
7. Họ tổ chức buổi họp vào ngày *thứ bảy*. (서수 ‘일곱 번째’)
8. Tôi đứng vị trí *thứ tám* trong cuộc thi hát. (서수 ‘여덟 번째’)
9. Câu hỏi *thứ chín* rất khó. (서수 ‘아홉 번째’)
10. Đây là lần *thứ mười* tôi tham dự sự kiện này. (서수 ‘열 번째’)