베트남어 문법을 위한 한정사 연습 1: 관사와 지시 한정사
1. Tôi muốn mua *cái* bàn mới. (베트남어에서 ‘cái’는 일반적인 사물에 쓰이는 관사입니다.)
2. *Con* mèo đó rất dễ thương. (‘Con’은 동물을 지칭할 때 쓰는 관사입니다.)
3. Anh ấy đọc *cuốn* sách đó mỗi ngày. (‘Cuốn’은 책에 쓰는 관사입니다.)
4. Tôi thích *chiếc* xe này. (‘Chiếc’은 탈것을 지칭하는 관사입니다.)
5. *Cái* ghế trong phòng rất cũ. (‘Cái’는 사물에 쓰이는 기본 관사입니다.)
6. Họ sống ở *ngôi* nhà màu trắng. (‘Ngôi’는 집에 쓰이는 관사입니다.)
7. Em bé đang chơi với *con* chó. (‘Con’은 동물을 나타내는 관사입니다.)
8. Tôi sẽ mua *chiếc* điện thoại mới. (‘Chiếc’은 전자제품 등 탈것에도 쓰입니다.)
9. Cô ấy đang đọc *cuốn* báo hôm nay. (‘Cuốn’은 책자나 잡지에 쓰입니다.)
10. *Ngôi* trường đó rất lớn. (‘Ngôi’는 건축물이나 장소에 쓰이는 관사입니다.)
2. *Con* mèo đó rất dễ thương. (‘Con’은 동물을 지칭할 때 쓰는 관사입니다.)
3. Anh ấy đọc *cuốn* sách đó mỗi ngày. (‘Cuốn’은 책에 쓰는 관사입니다.)
4. Tôi thích *chiếc* xe này. (‘Chiếc’은 탈것을 지칭하는 관사입니다.)
5. *Cái* ghế trong phòng rất cũ. (‘Cái’는 사물에 쓰이는 기본 관사입니다.)
6. Họ sống ở *ngôi* nhà màu trắng. (‘Ngôi’는 집에 쓰이는 관사입니다.)
7. Em bé đang chơi với *con* chó. (‘Con’은 동물을 나타내는 관사입니다.)
8. Tôi sẽ mua *chiếc* điện thoại mới. (‘Chiếc’은 전자제품 등 탈것에도 쓰입니다.)
9. Cô ấy đang đọc *cuốn* báo hôm nay. (‘Cuốn’은 책자나 잡지에 쓰입니다.)
10. *Ngôi* trường đó rất lớn. (‘Ngôi’는 건축물이나 장소에 쓰이는 관사입니다.)
베트남어 문법을 위한 한정사 연습 2: 소유 한정사와 수량 한정사
1. Đây là *cái* bàn của tôi. (‘Cái’는 사물에 쓰이며, 뒤에 소유격이 올 수 있습니다.)
2. Tôi có *hai* con mèo. (‘Hai’는 숫자 한정사로 ‘두 개’ 의미입니다.)
3. Chúng ta cần *một* chiếc xe mới. (‘Một’는 숫자 한정사로 ‘하나’를 뜻합니다.)
4. Cô ấy thích *những* cuốn sách này. (‘Những’는 복수형을 나타내는 한정사입니다.)
5. Tôi đã mua *ba* cái ghế. (‘Ba’는 숫자 한정사로 ‘셋’을 의미합니다.)
6. Anh ấy không có *bất kỳ* con chó nào. (‘Bất kỳ’는 부정의 의미를 가진 한정사입니다.)
7. Chúng tôi đang ăn *một vài* món ăn ngon. (‘Một vài’는 ‘몇몇’을 뜻하는 수량 한정사입니다.)
8. Cô ấy tặng tôi *cái* đồng hồ đẹp. (‘Cái’는 사물에 쓰이는 관사입니다.)
9. Tôi muốn uống *ít* nước hơn. (‘Ít’는 ‘적은 양’을 나타내는 한정사입니다.)
10. Họ có *nhiều* bạn bè ở đây. (‘Nhiều’는 ‘많은’을 뜻하는 수량 한정사입니다.)
2. Tôi có *hai* con mèo. (‘Hai’는 숫자 한정사로 ‘두 개’ 의미입니다.)
3. Chúng ta cần *một* chiếc xe mới. (‘Một’는 숫자 한정사로 ‘하나’를 뜻합니다.)
4. Cô ấy thích *những* cuốn sách này. (‘Những’는 복수형을 나타내는 한정사입니다.)
5. Tôi đã mua *ba* cái ghế. (‘Ba’는 숫자 한정사로 ‘셋’을 의미합니다.)
6. Anh ấy không có *bất kỳ* con chó nào. (‘Bất kỳ’는 부정의 의미를 가진 한정사입니다.)
7. Chúng tôi đang ăn *một vài* món ăn ngon. (‘Một vài’는 ‘몇몇’을 뜻하는 수량 한정사입니다.)
8. Cô ấy tặng tôi *cái* đồng hồ đẹp. (‘Cái’는 사물에 쓰이는 관사입니다.)
9. Tôi muốn uống *ít* nước hơn. (‘Ít’는 ‘적은 양’을 나타내는 한정사입니다.)
10. Họ có *nhiều* bạn bè ở đây. (‘Nhiều’는 ‘많은’을 뜻하는 수량 한정사입니다.)