AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 반사대명사 연습

이 연습문제는 베트남어에서 반사대명사의 사용법을 익히기 위한 것입니다. 반사대명사는 주어와 목적어가 동일할 때 사용하며, 동사의 의미를 강조하거나 재귀적인 행위를 표현할 때 중요합니다. 각 문장에서 반사대명사를 올바르게 사용해 보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 반사대명사 기본 연습

1. Tôi nhìn *mình* trong gương mỗi sáng. (자신을 가리키는 반사대명사)
2. Cô ấy tự làm bài tập *mình*. (자신이 직접 하는 행동 강조)
3. Chúng ta phải bảo vệ *mình* khỏi nguy hiểm. (자신을 보호함을 나타냄)
4. Anh ấy đã thương yêu *mình* rất nhiều. (자신에 대한 감정을 표현)
5. Các em nhỏ chơi đùa với *mình* trong sân trường. (자신과 함께 하는 행동)
6. Bạn nên chăm sóc *mình* thật tốt. (자신을 돌보는 행위)
7. Họ tự giới thiệu về *mình* trước lớp. (자기소개를 할 때)
8. Tôi tự hỏi *mình* tại sao lại như vậy. (자기 질문을 하는 경우)
9. Chúng tôi làm việc chăm chỉ cho chính *mình*. (자신을 위해 노력함)
10. Bạn hãy tin tưởng vào *mình* nhé. (자신에 대한 믿음 강조)

베트남어 반사대명사 응용 연습

1. Cô ấy luôn tự nhủ với *mình* rằng sẽ cố gắng hơn. (자신에게 다짐하는 표현)
2. Tôi tự thưởng cho *mình* một ngày nghỉ sau khi hoàn thành công việc. (자신에게 보상함)
3. Anh ta tự trách móc *mình* vì sai lầm đó. (자신을 책망하는 표현)
4. Chúng tôi tự giúp đỡ *mình* khi gặp khó khăn. (서로가 아닌 자신을 돕는 경우)
5. Bạn cần tự chuẩn bị cho *mình* trước kỳ thi. (자신을 준비시키는 상황)
6. Em ấy tự học tiếng Việt để nâng cao khả năng của *mình*. (자기계발 의미)
7. Tôi không thể trách ai ngoài *mình*. (자기 자신만 탓함)
8. Họ đã tự sửa lỗi cho *mình nhanh chóng. (자신의 실수를 바로잡음)
9. Chúng ta hãy tự kiểm tra *mình* trước khi phán xét người khác. (자신을 점검하는 의미)
10. Bạn phải tự tin vào *mình* khi trình bày ý kiến. (자기 확신 강조)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot