AI로 언어를 더 빠르게 배우세요

5배 더 빠르게 배우세요!

+ 52 언어
학습 시작하기

베트남어 문법을 위한 추상 명사 연습

이 연습문제는 베트남어 문법에서 추상 명사를 이해하고 사용하는 데 도움을 주기 위해 만들어졌습니다. 추상 명사는 감정, 상태, 개념 등 눈에 보이지 않는 것을 나타내며, 베트남어에서 자주 사용됩니다. 문장 안에서 올바른 추상 명사를 선택해 보세요.

언어를 배우는 가장 효율적인 방법

Talkpal 무료 체험하기

베트남어 추상 명사 연습 1: 감정과 상태

1. Tôi cảm thấy *hạnh phúc* khi được gặp bạn. (행복을 의미하는 추상 명사)
2. Sự *buồn* của cô ấy làm mọi người lo lắng. (슬픔을 뜻하는 추상 명사)
3. Anh ấy có nhiều *hy vọng* về tương lai. (희망을 뜻하는 추상 명사)
4. Tình yêu là một *cảm xúc* rất mạnh mẽ. (감정을 의미하는 추상 명사)
5. Cô ấy trải qua một thời gian dài của *lo lắng*. (걱정을 뜻하는 추상 명사)
6. Sự *tự do* là điều ai cũng mong muốn. (자유를 뜻하는 추상 명사)
7. Chúng ta cần sự *kiên nhẫn* để thành công. (인내심을 뜻하는 추상 명사)
8. Mọi người đều có quyền có *bình đẳng*. (평등을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *thành công* không đến dễ dàng. (성공을 뜻하는 추상 명사)
10. Tôi đánh giá cao sự *trung thực* trong công việc. (정직을 뜻하는 추상 명사)

베트남어 추상 명사 연습 2: 개념과 가치

1. Giáo dục giúp phát triển *tri thức* của con người. (지식을 의미하는 추상 명사)
2. Sự *công bằng* là nền tảng của xã hội dân chủ. (공정을 뜻하는 추상 명사)
3. Chúng ta cần bảo vệ *môi trường* cho thế hệ tương lai. (환경을 뜻하는 추상 명사)
4. Tôn trọng là một *giá trị* quan trọng trong gia đình. (가치를 뜻하는 추상 명사)
5. Sự *đoàn kết* giúp chúng ta vượt qua khó khăn. (단결을 뜻하는 추상 명사)
6. Nền kinh tế phát triển dựa trên *sáng tạo*. (창의를 뜻하는 추상 명사)
7. Tình bạn được xây dựng trên sự *tin tưởng*. (신뢰를 뜻하는 추상 명사)
8. Người lãnh đạo cần có *trách nhiệm* cao. (책임감을 뜻하는 추상 명사)
9. Sự *hòa bình* là điều mà mọi quốc gia mong muốn. (평화를 뜻하는 추상 명사)
10. Chúng ta cần nâng cao *nhận thức* về sức khỏe. (인식을 뜻하는 추상 명사)
토크팔 앱 다운로드
언제 어디서나 학습

Talkpal은 AI 기반 언어 튜터입니다. 언어를 배우는 가장 효율적인 방법입니다. 실감나는 음성으로 메시지를 받으면서 글이나 말로 흥미로운 주제에 대해 무제한으로 대화할 수 있습니다.

QR 코드
앱 스토어 Google Play
문의하기

Talkpal 는 GPT 기반의 AI 언어 교사입니다. 말하기, 듣기, 쓰기, 발음 능력을 향상시켜 5배 더 빠르게 학습하세요!

인스타그램 TikTok 유튜브 Facebook LinkedIn X(트위터)

언어

Learning


Talkpal, Inc., 2810 N Church St, Wilmington, Delaware 19802, US

© 2025 All Rights Reserved.


Trustpilot