베트남어 진행형 시제 연습 1
1. Tôi *đang* ăn cơm. (지금 밥을 먹고 있다)
2. Cô ấy *đang* học tiếng Việt. (그녀는 베트남어를 배우고 있다)
3. Chúng ta *đang* xem phim. (우리는 영화를 보고 있다)
4. Anh ấy *đang* làm việc. (그는 일하고 있다)
5. Bọn trẻ *đang* chơi bóng đá. (아이들이 축구를 하고 있다)
6. Bạn *đang* nghe nhạc. (너는 음악을 듣고 있다)
7. Mẹ tôi *đang* nấu ăn. (우리 엄마는 요리하고 있다)
8. Họ *đang* đọc sách. (그들은 책을 읽고 있다)
9. Tôi *đang* viết thư. (나는 편지를 쓰고 있다)
10. Cô giáo *đang* giảng bài. (여자 선생님이 수업을 하고 있다)
2. Cô ấy *đang* học tiếng Việt. (그녀는 베트남어를 배우고 있다)
3. Chúng ta *đang* xem phim. (우리는 영화를 보고 있다)
4. Anh ấy *đang* làm việc. (그는 일하고 있다)
5. Bọn trẻ *đang* chơi bóng đá. (아이들이 축구를 하고 있다)
6. Bạn *đang* nghe nhạc. (너는 음악을 듣고 있다)
7. Mẹ tôi *đang* nấu ăn. (우리 엄마는 요리하고 있다)
8. Họ *đang* đọc sách. (그들은 책을 읽고 있다)
9. Tôi *đang* viết thư. (나는 편지를 쓰고 있다)
10. Cô giáo *đang* giảng bài. (여자 선생님이 수업을 하고 있다)
베트남어 진행형 시제 연습 2
1. Chú chó *đang* ngủ. (강아지가 자고 있다)
2. Bố tôi *đang* lái xe. (아버지가 운전하고 있다)
3. Em gái *đang* vẽ tranh. (여동생이 그림을 그리고 있다)
4. Chúng tôi *đang* tập thể dục. (우리는 운동하고 있다)
5. Bạn bè *đang* nói chuyện. (친구들이 이야기하고 있다)
6. Cô ấy *đang* đi bộ. (그녀는 걷고 있다)
7. Tôi *đang* uống cà phê. (나는 커피를 마시고 있다)
8. Họ *đang* chụp ảnh. (그들이 사진을 찍고 있다)
9. Mọi người *đang* chờ xe buýt. (모두가 버스를 기다리고 있다)
10. Anh trai *đang* học bài. (형이 공부하고 있다)
2. Bố tôi *đang* lái xe. (아버지가 운전하고 있다)
3. Em gái *đang* vẽ tranh. (여동생이 그림을 그리고 있다)
4. Chúng tôi *đang* tập thể dục. (우리는 운동하고 있다)
5. Bạn bè *đang* nói chuyện. (친구들이 이야기하고 있다)
6. Cô ấy *đang* đi bộ. (그녀는 걷고 있다)
7. Tôi *đang* uống cà phê. (나는 커피를 마시고 있다)
8. Họ *đang* chụp ảnh. (그들이 사진을 찍고 있다)
9. Mọi người *đang* chờ xe buýt. (모두가 버스를 기다리고 있다)
10. Anh trai *đang* học bài. (형이 공부하고 있다)