ベトナム語を学ぶ際、特に職場でのコミュニケーションに役立つ語彙を知っておくことは非常に重要です。この記事では、職場でよく使われるベトナム語の単語やフレーズを紹介し、それぞれの意味を説明します。さらに、実際の文脈でどのように使用されるかを示す例文も提供しますので、実践的に学ぶことができます。
基本的な職場用語
nhân viên (従業員)
従業員やスタッフを指す言葉です。
Công ty của chúng tôi có nhiều nhân viên giỏi.
quản lý (管理者)
管理者やマネージャーを意味します。
Anh ấy là quản lý của bộ phận kinh doanh.
giám đốc (ディレクター、部長)
会社や部門のトップを指す言葉です。
Cô ấy là giám đốc tài chính của công ty.
cuộc họp (会議)
会議やミーティングを指します。
Chúng tôi có một cuộc họp quan trọng vào sáng mai.
văn phòng (オフィス)
オフィスや事務所を意味します。
Tôi làm việc tại văn phòng ở trung tâm thành phố.
hợp đồng (契約)
契約書や契約事項を指します。
Chúng tôi cần ký hợp đồng mới với đối tác.
dự án (プロジェクト)
特定のプロジェクトや計画を意味します。
Dự án mới này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.
コミュニケーション関連の語彙
thảo luận (議論する)
議論やディスカッションを意味します。
Chúng tôi cần thảo luận về kế hoạch kinh doanh.
đề xuất (提案する)
提案や申し入れを指します。
Tôi muốn đề xuất một ý tưởng mới cho dự án.
phản hồi (フィードバック)
フィードバックや反応を意味します。
Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ khách hàng.
yêu cầu (要求する)
要求やリクエストを指します。
Khách hàng đã yêu cầu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
thông báo (通知する)
通知やアナウンスを意味します。
Chúng tôi sẽ thông báo kết quả cuộc họp vào tuần sau.
仕事の進行や管理に関する語彙
kế hoạch (計画)
計画やプランを意味します。
Chúng tôi đã lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
tiến độ (進捗)
進捗状況や進展を指します。
Dự án đang tiến triển đúng tiến độ.
đánh giá (評価する)
評価やレビューを意味します。
Chúng tôi sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên vào cuối năm.
kiểm tra (チェックする)
チェックや確認を意味します。
Chúng tôi cần kiểm tra lại tài liệu trước khi gửi đi.
hoàn thành (完了する)
完了や終了を意味します。
Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.
その他の重要な職場用語
lương (給料)
給料や報酬を指します。
Tôi đã nhận được lương tháng này.
nghỉ phép (休暇)
休暇や有給休暇を意味します。
Tôi sẽ nghỉ phép vào tuần tới.
quy định (規定)
規則やルールを意味します。
Chúng tôi phải tuân thủ các quy định của công ty.
kỹ năng (スキル)
スキルや技術を意味します。
Anh ấy có nhiều kỹ năng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
thăng chức (昇進する)
昇進やプロモーションを意味します。
Cô ấy đã được thăng chức lên quản lý.
この記事で紹介した語彙を活用し、職場でのベトナム語コミュニケーションをスムーズに行えるようになることを目指しましょう。ベトナム語の理解が深まることで、仕事の効率も向上することでしょう。継続的に学び、実践の場で使ってみてください。