宇宙と天文学に関するベトナム語の語彙

宇宙と天文学は広大で神秘的なテーマであり、これに関する語彙は非常に興味深いものです。ベトナム語を学ぶ日本語話者にとって、宇宙と天文学に関する語彙を学ぶことは、ベトナム語の知識を深めるだけでなく、新しい視点を得る良い機会でもあります。この記事では、宇宙と天文学に関連するベトナム語の基本的な語彙を紹介します。それぞれの単語の意味と例文も併せて紹介しますので、ぜひ参考にしてください。

宇宙と天文学に関する基本語彙

vũ trụ – 宇宙
宇宙とは、全ての物質とエネルギーを含む広大な空間のことを指します。

Vũ trụ rất rộng lớn và bí ẩn.

thiên văn học – 天文学
天文学は、宇宙に存在する天体や現象を研究する科学の一分野です。

Thiên văn học giúp chúng ta hiểu về các ngôi sao và hành tinh.

ngôi sao – 星
星は、自ら光を放つ天体で、宇宙の中で見える小さな輝く点です。

Trên bầu trời đêm, có rất nhiều ngôi sao lấp lánh.

hành tinh – 惑星
惑星は、恒星の周りを回る大型の天体で、光を放つことはありません。

Trái Đất là một hành tinh trong hệ mặt trời.

hệ mặt trời – 太陽系
太陽系は、太陽とその周りを回る惑星、小惑星、彗星などから構成されるシステムです。

Hệ mặt trời có tám hành tinh chính.

thiên hà – 銀河
銀河は、数十億もの星やガス、塵が集まって形成された巨大なシステムです。

Chúng ta sống trong thiên hà Milky Way.

vệ tinh – 衛星
衛星は、惑星の周りを回る天体で、自然衛星と人工衛星があります。

Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.

hố đen – ブラックホール
ブラックホールは、非常に強い重力を持ち、光さえも逃げられない天体です。

Hố đen là một trong những hiện tượng kỳ lạ nhất trong vũ trụ.

tinh vân – 星雲
星雲は、ガスや塵が集まって形成された巨大な雲状の天体です。

Tinh vân Orion là một trong những tinh vân nổi tiếng nhất.

kính viễn vọng – 望遠鏡
望遠鏡は、遠くの天体を観測するための装置です。

Kính viễn vọng giúp chúng ta nhìn thấy các ngôi sao xa xôi.

宇宙現象に関する語彙

siêu tân tinh – 超新星
超新星は、大質量の星がその一生を終える際に起こる爆発現象です。

Siêu tân tinh có thể làm sáng một phần của thiên hà.

sao chổi – 彗星
彗星は、太陽系の外側からやってくる氷や塵でできた天体です。

Sao chổi Halley xuất hiện mỗi 76 năm một lần.

thiên thạch – 隕石
隕石は、宇宙から地球に落ちてくる小さな岩石や金属の塊です。

Thiên thạch có thể tạo ra hố va chạm lớn trên bề mặt Trái Đất.

vũ trụ học – 宇宙論
宇宙論は、宇宙の起源、構造、進化を研究する学問です。

Vũ trụ học cố gắng giải thích Big Bang và sự phát triển của vũ trụ.

lỗ sâu – ワームホール
ワームホールは、時空の異なる点を結ぶ仮説上のトンネルです。

Lỗ sâu có thể là chìa khóa để du hành thời gian.

vũ trụ giãn nở – 宇宙の膨張
宇宙の膨張は、宇宙が時間とともに広がっている現象です。

Vũ trụ giãn nở đã được xác nhận bởi các quan sát thiên văn.

vũ trụ tối – ダークユニバース
ダークユニバースは、暗黒物質や暗黒エネルギーが支配する宇宙の一部を指します。

Vũ trụ tối chiếm khoảng 95% của toàn bộ vũ trụ.

vũ trụ quan sát – 可視宇宙
可視宇宙は、現在の技術で観測可能な宇宙の部分です。

Vũ trụ quan sát chỉ là một phần rất nhỏ của toàn bộ vũ trụ.

hạt nhân sao – 星核
星核は、星の中心部にある高温高圧の領域です。

Hạt nhân sao là nơi diễn ra các phản ứng nhiệt hạch.

宇宙探査に関する語彙

tàu vũ trụ – 宇宙船
宇宙船は、宇宙探査や人間の宇宙旅行に使用される乗り物です。

Tàu vũ trụ Apollo đã đưa con người lên Mặt Trăng.

phi hành gia – 宇宙飛行士
宇宙飛行士は、宇宙探査のために訓練を受けた専門職です。

Phi hành gia Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.

trạm vũ trụ – 宇宙ステーション
宇宙ステーションは、長期間にわたって宇宙で生活し研究を行うための施設です。

Trạm vũ trụ quốc tế là một dự án hợp tác giữa nhiều quốc gia.

khoang tàu vũ trụ – 宇宙カプセル
宇宙カプセルは、宇宙船の一部で、宇宙飛行士が乗り込む小型のコンパートメントです。

Khoang tàu vũ trụ phải chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao.

kỹ thuật không gian – 宇宙工学
宇宙工学は、宇宙探査のための技術や装置を研究・開発する分野です。

Kỹ thuật không gian đã phát triển các công nghệ tiên tiến như tên lửa và vệ tinh.

robot không gian – 宇宙ロボット
宇宙ロボットは、宇宙探査や修理作業を行うための自動化された機械です。

Robot không gian có thể thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm mà con người không thể làm.

thăm dò không gian – 宇宙探査
宇宙探査は、宇宙の未知の領域を探索し、新しい知識を得る活動です。

Thăm dò không gian giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó.

まとめ

宇宙と天文学に関するベトナム語の語彙を学ぶことは、科学的な知識を深めるだけでなく、ベトナム語の言語スキルを向上させる良い方法です。この記事で紹介した語彙と例文を参考に、ぜひ日常会話や学習に役立ててください。宇宙の神秘を探求する旅を楽しんでください!

TalkpalはAIを搭載した言語チューターです。 画期的なテクノロジーで57以上の言語を5倍速く学べます。

Learn languages faster
with ai

5倍速く学ぶ