ベトナム語を学ぶ日本の皆さん、今回は学校と教育に関連するベトナム語の語彙を紹介します。学校生活や教育制度について話す時、これらの単語を使うことで、より豊かな表現ができるようになります。各単語の説明と一緒に、実際に使われる例文も紹介しますので、参考にしてください。
基本的な学校関連の語彙
trường học:学校
学校全般を指す言葉です。
Tôi đi học ở trường học mỗi ngày.
giáo viên:教師
学生に教える職業の人。
Giáo viên của tôi rất nhiệt tình và tận tâm.
học sinh:生徒
学校で学ぶ子供や若者。
Học sinh trong lớp rất chăm chỉ.
lớp học:クラス、教室
授業が行われる場所やクラス自体を指します。
Lớp học của chúng tôi rất rộng rãi và thoải mái.
bài học:授業、レッスン
授業や学習の内容。
Bài học hôm nay rất thú vị và bổ ích.
教育に関する語彙
giáo dục:教育
教育全般を指す言葉。
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của xã hội.
học kỳ:学期
学校の期間の一部。
Học kỳ này tôi có nhiều môn học mới.
kỳ thi:試験
知識や能力を評価するためのテスト。
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
điểm số:成績、点数
試験や評価の結果としての数字。
Điểm số của tôi trong kỳ thi này rất cao.
học bổng:奨学金
学生が学費を支援されるための金銭的な援助。
Tôi đã nhận được học bổng để học ở nước ngoài.
学校の種類と役職
trường tiểu học:小学校
初等教育を提供する学校。
Con tôi đang học ở trường tiểu học gần nhà.
trường trung học cơ sở:中学校
中等教育の前半を提供する学校。
Sau khi tốt nghiệp trường tiểu học, học sinh sẽ vào trường trung học cơ sở.
trường trung học phổ thông:高校
中等教育の後半を提供する学校。
Học sinh trung học phổ thông thường phải thi vào đại học.
hiệu trưởng:校長
学校の最高責任者。
Hiệu trưởng của trường tôi rất nghiêm khắc nhưng công bằng.
phó hiệu trưởng:副校長
校長を補佐する役職の人。
Phó hiệu trưởng luôn giúp đỡ học sinh khi gặp khó khăn.
学習活動と関連用語
bài tập về nhà:宿題
授業の後で家で行う学習活動。
Giáo viên giao rất nhiều bài tập về nhà cho chúng tôi.
ôn tập:復習
学んだことを再度確認すること。
Tôi dành thời gian mỗi ngày để ôn tập bài học.
thảo luận:討論、ディスカッション
意見を交換する活動。
Chúng tôi có một buổi thảo luận về chủ đề môi trường.
thuyết trình:プレゼンテーション
資料や情報を発表すること。
Tôi phải chuẩn bị một bài thuyết trình về lịch sử Việt Nam.
học nhóm:グループ学習
複数の学生が協力して学ぶこと。
Học nhóm giúp tôi hiểu bài học nhanh hơn.
その他の関連語彙
giờ học:授業時間
授業が行われる時間。
Giờ học bắt đầu từ 8 giờ sáng.
giờ giải lao:休み時間
授業と授業の間の休憩時間。
Chúng tôi có 15 phút giờ giải lao sau mỗi tiết học.
giáo trình:教科書
授業で使う教材。
Giáo trình tiếng Anh của tôi rất dễ hiểu.
phòng thí nghiệm:実験室
科学の実験を行う場所。
Chúng tôi có một bài thực hành trong phòng thí nghiệm hôm nay.
thư viện:図書館
本や資料を借りることができる場所。
Thư viện của trường rất lớn và nhiều sách.
このように、学校と教育に関するベトナム語の語彙を覚えることで、ベトナム語でのコミュニケーションがよりスムーズになります。これらの単語を日常生活や勉強に活用して、ベトナム語のスキルを向上させてください。